Bài giảng Tiếng Anh 4 Global Success - Unit 11: My home - Lesson 2 - Period 1

pptx 38 trang Quế Chi 04/10/2025 160
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 4 Global Success - Unit 11: My home - Lesson 2 - Period 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_4_global_success_unit_11_my_home_lesson.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh 4 Global Success - Unit 11: My home - Lesson 2 - Period 1

  1. Mến gửi quý thầy cô! ü Bộ bài giảngUnit Tiếng 11 Anh 1 - 4 Global này được biên soạn bởi MsPham, là công sức lao động và là tâm huyết của MsPham. Vì vậy, khi đăng kí nhận bài giảng, quý thầy cô được tùy ý chỉnh sửa cho phù hợp mục đích giảng dạy của mình. ü Tuy nhiên,MsPham mọi hình thức chia sẻ, trao đổi, mua bán, cho tặng bộ bài giảng này0936082789 đều vi phạm và là ăn cắp. ü Kính mong thầy cô cùng mìnhLesson giữ 2 gìn– Period sự cao 1 quý của nghề giáo và cùng nhau tôn trọng công sức của đồng nghiệp. Trân trọng! MsPham – 0936082789
  2. Mến gửi quý thầy cô! ü Bộ bài giảng Tiếng Anh 1 - 4 Global này được biên soạn bởi MsPham, là công sức lao động và là tâm huyết của MsPham. Vì vậy, khi đăng kí nhận bài giảng, quý thầy cô được tùy ý chỉnh sửa cho phù hợp mục đích giảng dạy của mình. ü Tuy nhiên, mọi hình thức chia sẻ, trao đổi, mua bán, cho tặng bộ bài giảng này đều vi phạm và là ăn cắp. ü Kính mong thầy cô cùng mình giữ gìn sự cao quý của nghề giáo và cùng nhau tôn trọng công sức của đồng nghiệp. Trân trọng! MsPham – 0936082789
  3. MsPham 0936082789
  4. MsPham 0936082789
  5. VocabularyVocabulary MsPham 0936082789
  6. VocabularyVocabulary busy /ˈbɪzi/ bận rộn, nhộn nhịp MsPham 0936082789 a busy street Đường phố nhộn nhịp
  7. VocabularyVocabulary quiet /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh MsPham 0936082789 a quiet village Ngôi làng yên tĩnh
  8. VocabularyVocabulary noisy /ˈnɔɪzi/ Ồn ào, huyên náo MsPham 0936082789 a noisy road Con đường ồn ào
  9. VocabularyVocabulary big /ˈbɪg/ To, lớn MsPham 0936082789 a big city Thành phố lớn
  10. VocabularyVocabulary busy : bận rộn, nhộn nhịp MsPham 0936082789 quiet : Yên tĩnh big : To, lớn noisy : Ồn ào
  11. 1 Look, listen and read. MsPham 0936082789
  12. StructureStructure MsPham 0936082789
  13. 1 Cách hỏi đặc điểm một nơi nào đó như thế nào What’s the ______ like? It’s _________. (Con đường như thế nào?) Ex: MsPham What’s the road like? 0936082789 It’s noisy road. (Đó là một con đường ồn ào.)
  14. PracticePractice MsPham 0936082789
  15. 2 Listen, point and say. What’s the ______ like? It’s _________. MsPham 0936082789
  16. 2 Listen, point and say. MsPham 0936082789 What’s the street like? It’s a busy street.
  17. 2 Listen, point and say. MsPham 0936082789 What’s the village like? It’s a quiet village.
  18. 2 Listen, point and say. MsPham 0936082789 What’s the road like? It’s a noisy road.
  19. 2 Listen, point and say. MsPham 0936082789 What’s the city like? It’s a big city.
  20. 2 Listen, point and say. What’s the ______ like? It’s _________. MsPham 0936082789