Bài giảng Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started (SGK mới)
•New words
flexible /ˈfleksəbl/ (adj) linh hoạt
-> flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: (n) tính linh hoạt
simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (n) sự đơn giản
->simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ (v) đơn giản hóa
technical term (n) thuật ngữ kĩ thuật
- dialect /ˈdaɪəlekt/ (n) tiếng địa phương
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started (SGK mới)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_9_unit_9_english_in_the_world_lesson.ppt
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started (SGK mới)
- DoWho WhatyouWhereWhatWhen takeis are standing isare partisthey special it? Duong in Wheretalking atan aboutthe Englishand about?isboard? Vy?it?it? club?
- New words flexible /ˈfleksəbl/ (adj) linh hoạt -> flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: (n) tính linh hoạt simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (n) sự đơn giản ->simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ (v) đơn giản hóa technical term (n) thuật ngữ kĩ thuật - dialect /ˈdaɪəlekt/ (n) tiếng địa phương
- simplicity flexibility
- darkness stupidity popularit happinesy punctualis ty
- Adjective Noun • careful carefulness • sick sickness • able ability • lazy laziness • sad sadness • sensitive sensitivity • great greatness • electric electricity • equal equality
- f c a b e d
- - Learn by heart the new words - Redo act 1b