Bài giảng Tin học Lớp 3 - Bài 1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở - Lê Thị Thanh Thủy
T1: Nháy đúp chuột lên biểu tượng trên màn hình nền để mở phần mềm soạn thảo Word (đọc là uốt). Tập gõ các phím ở hàng cơ sở theo nội dung dưới đây. Chú ý gõ phím cách sau các cụm chữ kí hiệu.
fdsa fdsa asdf asdf ffdd ddff
fdfd dfdf fddf dffd ssaa ssaa
sasa asas saas assa fdsa fdsa
asdf sadf jkl; jkl; ;lkj ;lkj
jjkk jjkk kkjj jkjk jkjk kjkj
jkkj jkkj kjjk ll;; ll;; ;;ll
l;l; l;l; ;l;l l;;l l;;l ;ll;
jkl; jkl; ;lkj ;lkj aa;; ;;aa
a;a; ;a;a a;;a ;aa; ssll llss
File đính kèm:
- bai_giang_tin_hoc_lop_3_bai_1_tap_go_cac_phim_o_hang_co_so_l.ppt
Nội dung text: Bài giảng Tin học Lớp 3 - Bài 1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở - Lê Thị Thanh Thủy
- hÇy c¸c t c« ® ng Õn õ d m ù o Môn: Tin học lớp 3 g µ i ê h Giáo viên: Lê Thị Thanh Thủy C Bài 1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở
- CHƯƠNG III: EM TẬP GÕ BÀN PHÍM Bài 1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở
- Hàng cơ sở là hàng thứ mấy trong khu vực chính của bàn phím?
- Hai phím có gai Hàng phím cơ sở
- Tám phím xuất phát: A S D F J K L ;
- Tay trái Tay phải Cách gõ của các ngón tay trên hàng cơ sở ?
- Tay trái Tay phải - Ngón trỏ: F, G - Ngón trỏ: J, H - Ngón giữa: D - Ngón giữa: K - Ngón áp út: S - Ngón áp út: L - Ngón út: A - Ngón út: ; Tay trái Tay phải Hai ngón cái gõ phím cách
- T1: Nháy đúp chuột lên biểu tượng trên màn hình nền để mở phần mềm soạn thảo Word (đọc là uốt). Tập gõ các phím ở hàng cơ sở theo nội dung dưới đây. Chú ý gõ phím cách sau các cụm chữ kí hiệu. fdsa fdsa asdf asdf ffdd ddff fdfd dfdf fddf dffd ssaa ssaa sasa asas saas assa fdsa fdsa asdf sadf jkl; jkl; ;lkj ;lkj jjkk jjkk kkjj jkjk jkjk kjkj jkkj jkkj kjjk ll;; ll;; ;;ll l;l; l;l; ;l;l l;;l l;;l ;ll; jkl; jkl; ;lkj ;lkj aa;; ;;aa a;a; ;a;a a;;a ;aa; ssll llss
- fdsa f: ngón trỏ bên tay trái. d: ngón giữa bên tay trái. s: ngón áp út bên tay trái. a: ngón út bên tay trái.
- T1: Nháy đúp chuột lên biểu tượng trên màn hình nền để mở phần mềm soạn thảo Word (đọc là uốt). Tập gõ các phím ở hàng cơ sở theo nội dung dưới đây. Chú ý gõ phím cách sau các cụm chữ kí hiệu. fdsa fdsa asdf asdf ffdd ddff fdfd dfdf fddf dffd ssaa ssaa sasa asas saas assa fdsa fdsa asdf sadf jkl; jkl; ;lkj ;lkj jjkk jjkk kkjj jkjk jkjk kjkj jkkj jkkj kjjk ll;; ll;; ;;ll l;l; l;l; ;l;l l;;l l;;l ;ll; jkl; jkl; ;lkj ;lkj aa;; ;;aa a;a; ;a;a a;;a ;aa; ssll llss
- tRß CH¥I: aI NHANH H¥N!
- xin ch©n thµnh c¶m ¬n Ch óc c ¸c e m h ä c g i á i , c h ¨ m n g o a n