Bài giảng Toán Lớp 2 - Các số tròn chục từ 110 đến 200 - Trường TH Thanh Xuân Trung
So sánh các số tròn chục từ 110 đến 200:
-Ta so sánh các chữ số hàng trăm.
-Nếu các chữ số hàng trăm của chúng bằng nhau ta so sánh các chữ số hàng chục
Bài 2:
120 130
130 120
110 120
120 110
150 130
130 150
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Các số tròn chục từ 110 đến 200 - Trường TH Thanh Xuân Trung", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_cac_so_tron_chuc_tu_110_den_200_truong.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 2 - Các số tròn chục từ 110 đến 200 - Trường TH Thanh Xuân Trung
- Thứ hai ngày 27 tháng 4 năm 2020 Toán Các số tròn chục từ 110 đến 200
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 1 0 một trăm mười
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 1 0 11 0 một trăm mười 1 2 0 1 2 0 một trăm hai mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 1 0 11 0 một trăm mười 1 2 0 1 2 0 một trăm hai mươi 1 3 0 130 một trăm ba mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 1 0 11 0 một trăm mười 1 2 0 1 2 0 một trăm hai mươi 1 3 0 130 một trăm ba mươi 1 4 0 140 một trăm bốn mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 5 0 150 một trăm năm mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 6 0 160 một trăm sáu mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 7 0 170 một trăm bảy mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 8 0 180 một trăm tám mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 9 0 190 một trăm chín mươi
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 2 0 0 200 hai trăm
- 120 130 120 So sánh các số tròn chục từ 110 đến 200: -Ta so sánh các chữ số hàng trăm. -Nếu các chữ số hàng trăm của chúng bằng nhau ta so sánh các chữ số hàng chục
- Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 1 1 0 110 Một trăm mười 1 2 0 12 0 Một trăm hai mươi 1 3 0 130 Một trăm ba mươi 1 4 0 140 Một trăm bốn mươi 1 5 0 150 Một trăm năm mươi 1 6 0 160 Một trăm sáu mươi 1 7 0 170 Một trăm bảy mươi 1 8 0 180 Một trăm tám mươi 1 9 0 190 Một trăm chín mươi 2 0 0 200 Hai trăm
- Bài 1: Viết theo mẫu: Viết số Đọc số Viết số Đọc số 130 Một . trăm ba mươi 180 một trăm tám mươi 120 Một trăm hai mươi 110 một trăm mười 150 một trăm năm mươi 160 một trăm sáu mươi 170 một trăm bảy mươi 190 một trăm chín mươi hai trăm 140 một trăm bốn mươi 200
- Bài 2: > 120 120 120 110 1100 1 130 130 3 1300
- Bài 3: > 100 170 150 150 130
- Bài 4: Số? 110 ; 120 ; ; 130 ; 140 ; 150 ; ; 160 ; 170 ; 180 ; ; 190 ;; 200 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200