Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 153: Ôn tập về số tự nhiên - Trường Tiểu học Kim Giang

Bài 3: Viết các số sau theo thứ tự

từ lớn đến bé

a) 1567; 1590; 897; 10261

Xếp lại là: 10261; 1590; 1567; 897

b) 2476; 4270; 2490; 2518

Xếp lại là: 4270; 2518; 2490; 2476

ppt 21 trang Thu Yến 19/12/2023 240
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 153: Ôn tập về số tự nhiên - Trường Tiểu học Kim Giang", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_tiet_153_on_tap_ve_so_tu_nhien_truong_t.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Tiết 153: Ôn tập về số tự nhiên - Trường Tiểu học Kim Giang

  1. Kiểm tra bài cũ: ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN Viết số và nêu giá trị chữ số 3 trong: a) Hai triệu ba trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm tám mươi tám. Số 2 357 288, giá trị chữ số 3 là: 300 000 b) Bảy triệu chín trăm năm mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi tám. Số 7 953 278, giá trị chữ số 3 là: 3 000
  2. Bài 1: > 989 34 561 ? 7 905 150 482 150 459 = > 8 300 :10 = 830 72 600 =726 x 100
  3. Bài 2: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn a) 74267426; 999999; 76427642; 76247624 Xếp lại là: ; ; ; b) 3158; 3518; 1853; 3190 Xếp lại là: 1853; 3158; 3190; 3518
  4. Bài 3: Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé a) 1567; 1590; 897; 10261 Xếp lại là: 10261; 1590; 1567; 897 b) 2476; 4270; 2490; 2518 Xếp lại là: 4270; 2518; 2490; 2476
  5. ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN (TIẾP THEO) Bài tập 4: Tìm số tự nhiên Số bé nhất: - Có 1 chữ số Số lớn nhất: - Có 2 chữ số Số lẻ bé nhất: - Có 3 chữ số Số chẵn lớn nhất:
  6. ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN (TIẾP THEO) CON SỐ TRI THỨC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
  7. ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN (TIẾP THEO) Bài 5: Tìm x, biết 57 < x < 62 và: Theo đề bài, X sẽ có những giá trị : 58, 59, 60, 61 a) X là số chẵn: 58; 60 b) X là số lẻ: 59; 61 c) X là số tròn chục: 60
  8. ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN (TIẾP THEO)
  9. Thứ tư, ngày 9 tháng 4 năm 2014 Toán ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN (TIẾP THEO) XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÍ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH
  10. Câu 1 Số lớn nhất có một chữ số ? §¸p ¸n: 9 Ñaùp aùn
  11. Câu 2 Số lẻ bé nhất có ba chữ số? §¸p ¸n 101 Ñaùp aùn
  12. Câu 3 Số lẻ bé nhất có một chữ số ? §¸p ¸n 1 Ñaùp aùn
  13. Câu 4 Số chẵn lớn nhất có hai chữ số? §¸p ¸n 98 Ñaùp aùn
  14. Câu 5 Số bé nhất có một chữ số ? §¸p ¸n 0 Ñaùp aùn
  15. Câu 6 Số lẻ lớn nhất có ba chữ số? §¸p ¸n 999 Ñaùp aùn
  16. Câu 7 Số chẵn lớn nhất có một chữ số ? §¸p ¸n 8 Ñaùp aùn
  17. Câu 8 Số chẵn lớn nhất có ba chữ số ? §¸p ¸n 998 Ñaùp aùn
  18. Câu 9 Số bé nhất có ba chữ số ? §¸p ¸n 100 Ñaùp aùn
  19. Câu 10 Số bé nhất có hai chữ số ? §¸p ¸n 10 Ñaùp aùn
  20. Câu 11 Số lớn nhất có ba chữ số ? §¸p ¸n 999 Ñaùp aùn
  21. Câu 12 Số lớn nhất có hai chữ số ? §¸p ¸n 99 Ñaùp aùn