Bài giảng Toán Lớp 4 - Yến, tạ, tấn - Trường Tiểu học Phú Diễn

1 yến = 10 kg

1 tạ = 10 yến

 = 100 kg

1 tấn = 10 tạ

= 100 yến

= 1000 kg 

Cân đĩa

Cân móc

Cân bàn điện tử

Cân bàn cơ

Cân đồng hồ

Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a. 1 yến = ..........kg  5 yến = .............kg  1 yến 7 kg = ............kg

    10 kg = .........yến  8 yến = .............kg  5 yến 3 kg = ............kg

ppt 32 trang Thu Yến 16/12/2023 1020
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Yến, tạ, tấn - Trường Tiểu học Phú Diễn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_yen_ta_tan_truong_tieu_hoc_phu_dien.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Yến, tạ, tấn - Trường Tiểu học Phú Diễn

  1. CHÀO MỪNG THẦY CÔ ĐẾN DỰ TIẾT TOÁN LỚP 4A4
  2. 1 yến = 10 kg
  3. 10 kg = ?1 yến Gạo
  4. 1 yến = ?10 kg kg Đường
  5. 30 kg = ?3 yến
  6. 1 yến = 10 kg 1 tạ = 10 yến = 100 kg
  7. 1 tạ = 10? y yếnến = = ? 100 kg kg
  8. 10 yến = ?1 tạ = ?100 kg kg
  9. I’m Rich 200 kg = ?2 tạ = ?20 y ếynến
  10. Tớ nặng 2 tấn
  11. 1 yến = 10 kg 1 tạ = 10 yến = 100 kg 1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1000 kg
  12. 2 tấn = 2000? kg kg
  13. 4 tấn = ?4000 kg kg
  14. Cân đĩa Cân móc Cân bàn điện tử Cân bàn cơ Cân đồng hồ
  15. Cân treo Cân sàn
  16. Luyện tập Bài 1:
  17. Luyện tập Bài 1: 2 kg 2 tạ 2 tấn
  18. Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a. 1 yến = 10 kg 5 yến = 50 kg 1 yến 7 kg = kg17 10 kg = 1 yến 8 yến = 80 kg 5 yến 3 kg = kg53 b. 1 tạ = yến 4 tạ = yến 10 yến = tạ 2 tạ = kg 1 tạ = kg 9 tạ = kg 100 kg = tạ 4 tạ 60 kg = kg c. 1 tấn = tạ 3 tấn = tạ 10 tạ = tấn 8 tấn = tạ 1 tấn = kg 5 tấn = kg 1000 kg = tấn 2 tấn 85 kg = kg
  19. 1 yến 7 kg = 17 kg 10 kg + 7 kg = 17 kg
  20. Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a. 1 yến = 10 kg 5 yến = 50 kg 1 yến 7 kg = kg17 10 kg = 1 yến 8 yến = 80 kg 5 yến 3 kg = kg53 b. 1 tạ = 10 yến 4 tạ = 40 yến 10 yến = 1 tạ 2 tạ = kg200 1 tạ = 100 kg 9 tạ = kg900 100 kg = 1 tạ 4 tạ 60 kg = kg460 c. 1 tấn = 10 tạ 3 tấn = 30 tạ 10 tạ = 1 tấn 8 tấn = 80 tạ 1 tấn = 1000 kg 5 tấn = kg5000 1000 kg = 1 tấn 2 tấn 85 kg = kg2085
  21. Bài 3: Tính 18 yến + 26 yến = 44 yến 648 tạ – 75 tạ = 573 tạ 135 tạ × 4 = 540 tạ 512 tấn :8 = 64 tấn
  22. 18 yến + 26 yến = 44 yến
  23. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 7 tấn = 7 000 kg 012345
  24. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 3 tấn 4 tạ = 3400 yến 012345
  25. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 25 tạ + 71 tạ = 96 tạ 012345
  26. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 6 tạ 17 yến = 77 yến 012345
  27. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 8 tấn 7 yến = 807 yến 012345
  28. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 5 yến× 8 = 400 yến 012345
  29. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 25 tạ =2 tấn5 tạ 012345
  30. Trò chơi Ai nhanh? Ai đúng? 6 tấn17 tạ =67 tạ 021345
  31. Kính chúc quý thầy cô mạnh khỏe! Chúc các em học tốt