Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 3 học kì I năm học 2024-2025

pdf 6 trang Quế Chi 04/10/2025 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 3 học kì I năm học 2024-2025", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_mon_tieng_anh_3_hoc_ki_i_nam_hoc_2024_2025.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 3 học kì I năm học 2024-2025

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 3 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025 I. Nội dung kiến thức: Ôn tập từ vựng, mẫu câu, các điểm ngữ pháp và các bài nghe từ bài 01 đến bài 10. II. Định dạng bài kiểm tra: - Bao gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết. - Kĩ năng nói được tổ chức 1 buổi riêng trước (sau) khi làm bài kiểm tra trên giấy. III. Một số dạng câu hỏi: 1. LISTENING (Kĩ năng nghe) -Listen and number (nghe và viết số) -Listen and tick (nghe và đánh dấu tick) -Listen and match (nghe và nối) -Listen and complete (nghe và viết từ còn thiếu) 2. READING (Kĩ năng đọc) - Look, read and complete (nhìn, đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống) - Read and match (đọc và nối) - Choose the correct answer (chọn đáp án đúng) 3.WRITING (Kĩ năng viết) -Look at the picture and complete the sentences (nhìn tranh và hoàn thành câu) - Put the words in order (sắp xếp từ thành câu đúng) 4. SPEAKING (Kĩ năng nói) -Greeting (chào hỏi) - Point and say (chỉ vào tranh và nói) - Look at the picture and talk (nhìn tranh và nói về bức tranh) IV. Từ vựng từ bài 01 đến bài 10: Vocabulary Meaning Vocabulary Meaning Unit 1: Hello 1. Hello/ hi Xin chào I Tôi 2. Goodbye/ bye Tạm biệt Thank you/ thanks Cảm ơn 3. You Bạn How Như thế nào 4. Fine Khỏe I’m / I am Tôi là Unit 2: Our names 5. Name Tên My Của tôi 6. Old Tuổi Your Của bạn, của các bạn 7. What Gì, cái gì How old Bao nhiêu tuổi 8. One Số 1 Six Số 6 9. Two Số 2 Seven Số 7 10. Three Số 3 Eight Số 8
  2. 11. Four Số 4 Nine Số 9 12. Five Số 5 Ten Số 10 Unit 3: Our friends 13. Friend Bạn, bạn bè Teacher Giáo viên 14. It Nó That Kia, đó 15. Mr Ông, thầy This Đây, này 16. Ms Bà, cô Yes Vâng, có 17. No Không Unit 4: Our bodies 18. Hand Bàn tay Face Mặt 19. Body Cơ thể Hair Tóc 20. Eye Mắt Mouth Miệng 21. Nose Mũi Ear Tai 22. Touch Chạm vào Open Há (miệng) Unit 5: My hobbies 23. Hobby Sở thích Drawing Vẽ 24. Swimming Bơi Painting Tô màu 25. Dancing Nhảy múa Cooking Nấu ăn 26. Singing Hát Running Chạy 27. Like Thích Walking Đi bộ Unit 6: Our school 28. School Trường học Computer room Phòng tin học 29. Library Thư viện Music room Phòng âm nhạc 30. Playground Sân chơi Art room Phòng mĩ thuật 31. Classroom Lớp học Gym Phòng tập thể dục 32. Our Của chúng ta Go đi Unit 7: Classroom instructions 33. Open the book Mở sách ra Please Xin mời 34. Close the book Đóng sách lại Good morning Chào buổi sáng 35. Stand up Đứng lên May Cho phép 36. Sit down Ngồi xuống Speak Nói 37. Come in Đi vào Can Có thể 38. Go out Đi ra Can’t / can not Không thể 39. Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh Unit 8: My school things 40. Book Quyển sách Penicl case Hộp bút chì
  3. 41. Eraser Cục tẩy Ruler Cây thước 42. Notebook Quyển vở School bag Cái cặp 43. Pen Bút mực School things Đồ dùng học tập 44. Pencil Bút chì Pencil sharpener Cục gọt Unit 9: Colours 45. Black Màu đen Green Màu xanh lá cây 46. Red Màu đỏ Purple Màu tím 47. Yellow Màu vàng White Màu trắng 48. Orange Màu cam Grey Màu xám 49. Brown Màu nâu colour Màu sắc 50. Blue Màu xanh dương they Chúng nó, họ Unit 10: Break time activites 51. Break time Giờ giải lao Football Bóng đá 52. Chat Trò chuyện Table tennis Bóng bàn 53. Badminton Cầu lông Volleyball Bóng chuyền 54. Basketball Bóng rổ Word puzzle Trò chơi ô chữ 55. Chess Cờ Play chơi V. Cấu trúc câu từ bài 01 đến bài 10: 1. Hello/ Hi. I’m Huong 2. How are you? I’m fine, thank you. 3. What’s your name? My name’s Huong 4. How old are you? I’m nine years old. 5. This is Ms Huong That’s Mr Long. 6. Is this/ that Lucy? Yes, it is/ No, it isn’t. 7. What’s this? It’s a nose. 8. Touch your hair! Open your mouth! 9. What’s your hobby? It’s singing. 10. What’s your hobby? I like cooking. 11. Is this our school? Yes, it is. / No, it isn’t. 12. Let’s go to the library! OK, let’s go. 13. Open your book, please! Stand up, please! 14. May I go out? Yes, you can. / No, you can’t. 15. I have a book. I have an eraser. 16. Do you have a ruler? Yes, I do. / No, I don’t. 17. What colour is it? It is red./ It’s red.
  4. 18. What colour are they? They are blue. / They’re blue. 19. I play chess at break time. 20. What do you do at break time? I play football. VI. Một số dạng bài tập: 1. Look, read and circle the correct answer. 0. A: How old are you? B: I’m .... .years old. a. seven b. eight c. ten 1. A: What’s this? B: It’s a . a. nose b. eye c. mouth 2. A: Let’s go to the .. B: OK, let’s go. a. library b. music room c.art room 3. A: What’s your hobby? B: I like a. cooking b. dancing c. swimming 4. A: What’s this? B: It’s an . a. nose b. eye c. mouth 5. A: Let’s go to the .. B: OK, let’s go. a. library b. music room c.art room 6. A: What’s your hobby? B: I like a. cooking b. dancing c. swimming 2: Read and match. 1. That’s Mr Long. a. 2.Touch your face! b. 3. Let’s go to the playground. c. 4. The pencil case is white. d. 5. May I come in? e. They’re blue. 6.Do you have a ruler? f. I play chess.
  5. 7. What colour are they? g. Yes, I do. 8. What do you do at break time? h. Yes, you can. 3. Look at the picture and complete the sentences. 1. I play .. ..at break time. 2. That’s our .! 3. I have a .... 4. The pencil case is 5. May I ... ? 6. .. ..... up, please! 7. . ..the book, please! 8. I play ... ..at break time. 9. That’s our .. . .! 10. I’m . years old. 4. Reorder the words to make a correct sentence. 1. Huong / My / is/ name. => . . 2. playground. / the / go / Let’s / to => .. . . 3. it? / colour / is / What / => .. . 4. close / May / the / I / book? / => . . .. 5. like/ singing. / I / => . .. . .. 6. pen? / you / have / a / Do / => . .. 7. is / That / Mr Long. / teacher, / my / => . .. .. .. 8. classroom? / that / your / Is/ => . . 9. break / plays / Mary / basketball /time. / at / => . . 10. badminton / at / I / break time. / play/ => . .. .. 11. library. / the / go / Let’s / to / => . . 12. ruler? / What / the / is / colour / => . .. .. 13. cooking / like/ and singing. / I / => . ... .. 14. old. / eight / years / am / I / => .. .. .. 15. is / This / Ms Huong. / teacher, / my / => ... . .. .. 16. and / My/ school bag / black / is / white / => . . .. .. 17. open / May / the / I / book? / => . .. .. 18. eye. /is / an / It/ => . . .
  6. 5. Write the missing letter. r_ler b_dm_nton pl_ygr_und s_ho_l b_g b_sk_tball mo_t_ l_br_ry n_teboo_ c_mp_ter ro_m w_l_ing t_bl_ te_nis fo_tba_l