Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Nhật năm 2021 (CV 4040)
1. Lớp 6
TT | Bài | Nội dung điều chỉnh | Hướng dẫn thực hiện |
1 | Bài 1 あいさつ(1) |
Phần luyện tập (trang 15, 16, 17, 18, 19) Phần “cần nhớ” trang 20 |
Học sinh tự làm |
2 | Bài 2 あいさつ(2) |
Phần luyện tập (trang 25, 26, 27) Phần bài tập (trang 28, 29) Phần “cần nhớ” (trang 30) |
Học sinh tự làm |
3 | Bài 3 あいさつ(3) |
Phần luyện tập (trang 35, 36., 37, 38) Phần bài tập (trang 39, 40) Phần “cần nhớ” (trang 41) |
Học sinh tự làm |
Phần tổng kết, ôn tập và đánh giá, thư Nhật Bản (trang 42, 43, 44) |
Học sinh tự học | ||
4 | Bài 4 あいさつ(4) |
Phần luyện tập (trang 49, 50, 51, 52, 53) Phần bài tập (trang 54, 55) Phần “cần nhớ” (trang 56) |
Học sinh tự làm |
Bạn đang xem tài liệu "Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Nhật năm 2021 (CV 4040)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- huong_dan_thuc_hien_chuong_trinh_giao_duc_pho_thong_cap_thcs.pdf
Nội dung text: Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Nhật năm 2021 (CV 4040)
- Phụ lục II HƯỚNG DẪN THỤC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG CẤP THCS MÔN TIẾNG NHẬT- Từ lớp 6 đến lớp 9 (Kèm theo Công văn số /BGDĐT-GDTrH ngày tháng năm 2021 của Bộ trưởng Bộ GDĐT) Hướng dẫn này dựa trên sách giáo khoa của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Căn cứ vào hướng dẫn, các cơ sở giáo dục trung học chỉ đạo tổ, nhóm chuyên môn và giáo viên xây dựng kế hoạch dạy học chi tiết bảo đảm cân đối giữa nội dung và thời gian thực hiện, phù hợp với tình hình thực tế. 1. Lớp 6 Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện TT Bài 1 Bài 1 Phần luyện tập (trang 15, 16, 17, 18, 19) Học sinh tự làm あいさつ(1) Phần “cần nhớ” trang 20 Phần luyện tập (trang 25, 26, 27) Học sinh tự làm Bài 2 2 Phần bài tập (trang 28, 29) あいさつ(2) Phần “cần nhớ” (trang 30) Phần luyện tập (trang 35, 36., 37, 38) Học sinh tự làm Phần bài tập (trang 39, 40) Bài 3 3 Phần “cần nhớ” (trang 41) あいさつ(3) Phần tổng kết, ôn tập và đánh giá, thư Nhật Bản (trang Học sinh tự học 42, 43, 44) Phần luyện tập (trang 49, 50, 51, 52, 53) Học sinh tự làm Bài 4 4 Phần bài tập (trang 54, 55) あいさつ(4) Phần “cần nhớ” (trang 56) 1
- Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện TT Bài Phần luyện tập (trang 61, 62, 63) Học sinh tự làm Bài 5 5 Phần bài tập (trang 63, 64) あいさつ(5) Phần “cần nhớ” (trang 65) Phần bài tập (trang 73, 74, 75, 76) Học sinh tự làm Bài 6 Phần “cần nhớ” (trang 77) 6 あいさつ(6) Phần tự đánh giá và thư Nhật Bản (trang 79, 80) Học sinh tự học Phần luyện tập 1 (trang 86) Học sinh tự làm Bài 7 7 Các phần luyện tập (trang 88, 89, 90, 91) すきなたべもの Phần Thảo luận (trang 81) Phần hội thoại (trang 95) Học sinh tự học có hướng dẫn Bài 8 Phần luyện tập 1 (trang 99) Học sinh tự làm 8 Phần luyện tập (trang 102) すきなこと Phần bài tập (trang 103, 104) Phần giải thích (trang 105) Phần luyện tập 6 (trang 108) Học sinh tự làm Phần luyện tập 8, 9 (trang 109, 110) Bài 9 Phần bài tập trang (110, 111, 112) 9 じこしょうかい Phần giải thích (trang 113) Phần ôn tập đánh giá (trang 114, 115) Học sinh tự học Thư Nhật Bản Bài 10 Phần luyện tập 1, 2, 3 (trang 118) Học sinh tự làm 10 ねんれい、にん Phần luyện tập 7 (trang 119) 2
- Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện TT Bài ずう Phần bài tập 1 (trang 121) và bài tập 2, 4, 5 (trang 122) Phần giải thích trang (123, 124) Phần luyện tập 3, 4 (trang 126) Học sinh tự làm Phần luyện tập 6, 7 (trang 127) Bài 11 11 Phần luyện tập 12, 14 (trang 129) じかん Phần bài tập (trang 130, 131) Phần giải thích (trang 132, 133) Phần luyện tập 5, 6 (trang 137, 138) Học sinh tự làm Phần bài tập (trang 138, 139) Bài 12 12 Phần giải thích (trang 140) しょうかい Phần ôn tập đánh giá (trang 141) Học sinh tự học Thư Nhật Bản 2. Lớp 7 TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần luyện tập 1 (trang 6) Học sinh tự làm Bài 1 Phần bài tập (trang 8, 9, 10) 1 わたしのほん Phần giải thích (trang 11, 12) Thư Nhật Bản (trang 13) 3
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần luyện tập 2, 3 (trang 15, 16) Học sinh tự làm Phần luyện tập 6, 7 (trang 17, 18) 2 Bài 2 Phần luyện tập 9,10,11,12 (trang 18, 19) きょうしつ Phần bài tập (trang 20, 21) Phần giải thích (trang 22, 23) Thư Nhật Bản (trang 24) Phần luyện tập 2 (trang 26) Phần luyện tập 5 (trang 28) Phần luyện tập 8, 9 (trang 29, 30) Học sinh tự làm Bài 3 Phần bài tập (trang 33, 34) 3 がっこう Phần giải thích (trang 35, 36, 37, 38) Thư Nhật Bản (trang 39) Phần tổng kết, ôn tập và đánh giá (trang 40, 41) Học sinh tự học Phần luyện tập 8 (trang 46) Bài 4 Phần bài tập (trang 47, 48, 49) 4 Học sinh tự làm かいもの Phần giải thích (trang 50, 51) Thư Nhật Bản (trang 52) Phần luyện tập 5 (trang 55) Bài 5 5 Phần luyện tập 7 (trang 56) Học sinh tự làm ほしいもの Phần bài tập (trang 77, 58) 4
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần giải thích (trang 59, 60) Thư Nhật Bản (trang 61) Phần luyện tập 3 (trang 64) Phần luyện tập 5,6 (trang 65) Học sinh tự làm Bài 6 Phần bài tập (trang 66, 67, 68) 6 みせ Phần giải thích (trang 69, 70) Phần tổng kết, ôn tập đánh giá (trang 72, 73) Học sinh tự học Thư Nhật Bản Phần luyện tập 5 (trang 79) Học sinh tự làm Phần luyện tập 7, 8 (trang 80) Bài 7 7 Phần bài tập (trang 81, 82) わたしの一日 Phần giải thích (trang 83, 84) Thư Nhật Bản Phần luyện tập 3, 4, 5 (trang 88) Học sinh tự làm Bài 8 Phần bài tập (trang 91, 92) 8 わたしのいっ Phần giải thích (trang 93. 94) しゅうかん Thư Nhật Bản Bài 9 Phần luyện tập 2 (trang 99) Học sinh tự làm 9 わたしのかぞ Phần bài tập (trang 101, 102, 103) く Phần giải thích (trang 104) 5
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Thư Nhật Bản Phần luyện tập 2 (trang 109) Bài 10 Phần luyện tập 8 (trang 112) 10 Học sinh tự làm 休みの日 Phần bài tập (trang 115, 116) Phần thư Nhật Bản (trang 117) Phần luyện tập 5 (trang 121) Học sinh tự làm Bài 11 Phần bài tập (trang 124, 125) 11 てがみ Phần giải thích (trang 126, 127, 128, 129) Thư Nhật Bản Phần luyện tập 4, 5, 6 (trang 133, 134, 135) Học sinh tự làm Bài 12 Phần bài tập (trang 136) 12 さそう Phần giải thích (trang 137, 138) Thư Nhật Bản 3. Lớp 8 TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Bài 1 1 Phần hội thoại (trang 5) Học sinh tự học có hướng dẫn 先生 6
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần luyện tập 5, 6 (trang 8, 9) Phần bài tập (trang 11, 12) Học sinh tự làm Phần giải thích (trang 13, 14, 15) Phần thư Nhật bản (trang 16) Phần hội thoại (trang 18) Học sinh tự học có hướng dẫn 2 Bài 2 Phần bài tập (trang 22, 23) Học sinh tự làm もうしこみ Phần giải thích (trang 24, 25) Thư Nhật Bản Phần hội thoại (trang 28, 29) Học sinh tự học có hướng dẫn Bài 3 Phần luyện tập 2 (trang 30) Học sinh tự làm 3 しょどうきょ Phần bải tập (trang 34, 35, 36) うしつ Phần giải thích (trang 37, 38) Thư Nhật Bản Bài 4 Phần hội thoại (trang 43) Học sinh tự học có hướng dẫn 4 りょこう 7
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần luyện tập 6 (trang 47) Học sinh tự làm Phần bải tập (trang 50, 51) Phần giải thích (trang 52, 53) Thư Nhật Bản Phần hội thoại (trang 55) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 5 (trang 58) Học sinh tự làm Bài 5 5 Phần luyện tập 9, 10 (trang 60, 61) はくぶつかん Phần bải tập (trang 61, 62) Phần giải thích (trang 63, 64, 65) Thư Nhật Bản Bài văn (trang 67) Bài 6 Phần luyện tập 4 (trang 69) 6 うちから 学 Phần bài tập (trang 72) Học sinh tự làm 校まで Phần giải thích (trang 73, 74) Thư Nhật Bản 7 Bài 7 Phần hội thoại (trang 79) Học sinh tự học có hướng dẫn 8
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện みちをきく Phần luyện tập 7 (trang 85, 86) Học sinh tự làm Phần bài tập (trang 87) Phần giải thích (trang 88) Thư Nhật Bản Phần luyện tập 5 (trang 96) Bài 8 Phần bài tập (trang 97, 98) 8 Học sinh tự làm ならいごと Phần giải thích (trang 99, 100) Thư Nhật Bản Phần luyện tập 7, 8 (trang 107, 108) Phần bài tập (trang 109, 110,111) Bài 9 Học sinh tự làm 9 Phần giải thích (trang 112, 113, 114, 115) しゅみ Thư Nhật Bản Phần tổng kết đánh giá (trang 117, 118) Học sinh tự học Bài văn (trang 119, 120) Phần luyện tập 4, 5 (trang 123, 124) Bài 10 10 Phần bài tập (trang 126, 127) Học sinh tự làm しゃしん Phần giải thích (trang 128, 129) Thư Nhật Bản 9
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần luyện tập 6, 7 (trang 136, 137) Bài 11 Phần bài tập (trang 138, 139, 140) 11 Học sinh tự làm 高校生 Phần giải thích (trang 141, 142) Thư Nhật Bản Phần hội thoại (trang 144, 145) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 7 (trang 150) Học sinh tự làm Bài 12 12 Phần bài tập (trang 151) でんわ Phần giải thích (trang 152, 153, 154) Thư Nhật Bản 4. Lớp 9 TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần hội thoại (trang 5) Học sinh tự học có hướng dẫn Bài 1 Phần luyện tập 1, 2 (trang 6, 7) Học sinh tự làm 1 どうぶつえ Phần luyện tập 6 (trang 9) ん Phần luyện tập 11 (trang 12) Phần bài tập (trang 13, 14) Phần giải thích (trang 15) 10
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Phần hội thoại (trang 18) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 3 (trang 20) Học sinh tự làm Phần luyện tập 5 (trang 21) 2 Bài 2 Phần luyện tập 8,9 (trang 23) 有名な人 Phần bài tập (trang 24, 25) Phần giải thích (trang 27) Phần ôn tập đánh giá (trang 30, 31) Học sinh tự học Phần hội thoại (trang 32, 33) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 6 (trang 36) Học sinh tự làm Bài 3 3 Phần luyện tập 8 (trang 37) びょう気 Phần luyện tập 9 (trang 38) Phần bài tập (trang 39, 40, 41) Phần giải thích (trang 42, 43) 4 Bài 4 Phần hội thoại (trang 46) Học sinh tự học có hướng dẫn 11
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện 体力、けん Phần luyện tập 1, 2 (trang 47, 48) Học sinh tự làm こう Phần luyện tập 9 (trang 52) Phần bài tập (trang 53, 54) Phần giải thích (trang 55, 56) Phần ôn tập đánh giá (trang 59, 60) Học sinh tự học Bài hội thoại (trang 61) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 1 (trang 62) Học sinh tự làm Bài 5 5 Phần luyện tập 9 (trang 69) じゅんばん Phần bài tập (trang 70, 71) Phần giải thích (trang 72, 73) Thư Nhật Bản Phần hội thoại (trang 76, 77) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 1 (trang 78) Học sinh tự làm Phần luyện tập 6, 7 (trang 82, 83) Bài 6 6 Phần bài tập (trang 84, 85, 86) しゅうかん Phần giải thích (trang 87) 12
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hướng dẫn thực hiện Bài hội thoại (trang 93, 94) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 1 (trang 95) Học sinh tự làm Phần luyện tập 3 (trang 96) Bài 7 7 Phần luyện tập 5 (trang 97) おいたち Phần luyện tập 9, 10 (trang 100) Phần bài tập (trang 101, 102, 103) Phần giải thích (trang 104, 105) Bài hội thoại (trang 108, 109) Học sinh tự học có hướng dẫn Phần luyện tập 5 (trang 113) Học sinh tự làm Bài 8 8 Phần luyện tập 9, 10 (trang 115, 116) しょうらい Phần bài tập (trang 116, 117, 118) Phần giải thích (trang 119, 120, 121) Phần tổng kết đánh giá (trang 124, 125) Học sinh tự học 13