Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Trung Quốc năm 2021 (CV 4040)
TT | Tên bài | Bài | Nội dung điều chỉnh | Hƣớng dẫn thực hiện |
1 | | 01 | Tập đọc, chú thích | Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) |
Bài tập 1, 2, 3 | Học sinh tự làm | |||
2 | | 02 | Tập đọc, chú thích | Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) |
Bài tập 1, 2, 3 | Học sinh tự làm | |||
3 | | 03 | Tập đọc, chú thích | Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) |
Bài tập 1, 2, 3 | Học sinh tự làm | |||
4 | | 04 | Tập đọc 1, 2, chú thích | Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) |
Bài tập 1, 2, 3 | Học sinh tự làm | |||
Tập đọc 3 | Học sinh tự đọc | |||
5 | | 05 | Bài học hội thoại, ngữ âm, bài tập | Học sinh tự làm |
Bài học Vần cuốn lưỡi | Học sinh tự đọc |
Bạn đang xem tài liệu "Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Trung Quốc năm 2021 (CV 4040)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- huong_dan_thuc_hien_chuong_trinh_giao_duc_pho_thong_cap_thcs.pdf
Nội dung text: Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS môn Tiếng Trung Quốc năm 2021 (CV 4040)
- Phụ lục II HƢỚNG DẪN THỤC HIỆN CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG CẤP THCS MÔN TIẾNG TRUNG - Từ lớp 6 đến lớp 9 (Kèm theo Công văn số /BGDĐT-GDTrH, ngày tháng năm 2021 của Bộ trưởng Bộ GDĐT) Hướng dẫn này dựa trên sách giáo khoa của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Căn cứ vào hướng dẫn, các cơ sở giáo dục trung học chỉ đạo tổ, nhóm chuyên môn và giáo viên xây dựng kế hoạch dạy học chi tiết bảo đảm cân đối giữa nội dung và thời gian thực hiện, phù hợp với tình hình thực tế. 1. Lớp 6 TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện 01 Tập đọc, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 1 Bài tập 1, 2, 3 Học sinh tự làm Tập đọc, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 2 02 Bài tập 1, 2, 3 Học sinh tự làm Tập đọc, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 3 03 Bài tập 1, 2, 3 Học sinh tự làm Tập đọc 1, 2, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 4 04 Bài tập 1, 2, 3 Học sinh tự làm Tập đọc 3 Học sinh tự đọc Bài học hội thoại, ngữ âm, bài tập Học sinh tự làm 5 05 Bài học Vần cuốn lưỡi Học sinh tự đọc 6 打招呼 06 Chú thích, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 1
- TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Hội thoại, mẫu câu, bài tập 1, 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 3,4 Học sinh tự làm Từ mới số 6 Học sinh tự đọc 07 7 问候 Hội thoại, bài tập 1,2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 3 Học sinh tự làm Chú thích, từ mới, câu mẫu, bài tập 1 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 08 Từ mới phần tên riêng, từ mới số 4 Học sinh tự đọc 8 相识 Hội thoại, bài tập 2,3 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 4 Học sinh tự làm Chú thích, từ mới, câu mẫu, bài tập 1 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 介绍 09 9 Hội thoại, bài tập 1,2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) (上) Bài tập 3,4 Học sinh tự làm 10 10 复习 Bài ôn tập Học sinh tự học có hướng dẫn Từ mới, câu mẫu Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 介绍 11 Hội thoại, chú thích, bài tập 1,2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 11 (下) Bài tập 3 Học sinh tự làm Bài tập 4 Học sinh tự làm Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 12 Tên riêng Học sinh tự đọc 12 问工作 Hội thoại, bài tập 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 1,3 Học sinh tự làm 2
- TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Bài tập 2 Học sinh tự làm Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Từ mới số 5, 6, 7, phần tên riêng Học sinh tự đọc 13 13 家具 Hội thoại, bài tập 1 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 3,4 Học sinh tự làm Bài tập 2 Học sinh tự làm Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 14 Hội thoại, bài tập 3 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 14 家庭 Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm Bài tập 4 Học sinh tự làm 15 复习 15 Bài ôn tập Học sinh tự học có hướng dẫn Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Từ mới 6,7, phần tên riêng Học sinh tự đọc 16 问时间(上) 16 Hội thoại, bài tập 1,2,3 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) Bài tập 4 Học sinh tự làm Bài tập 5 Học sinh tự làm Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 问时间 17 Từ mới số 11, 14 Học sinh tự đọc 17 (下) Bài tập 1,2,3,4 Học sinh tự làm Bài tập 5 Học sinh tự làm 18 学习 18 Từ mới, câu mẫu, chú thích Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 3
- TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Từ mới (phần tên riêng) Học sinh tự đọc Bài tập 1,3 Học sinh tự làm Bài tập 2, 4 Học sinh tự làm Từ mới số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 15, 16, 17, Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) chú thích, câu mẫu 19 19 怎么走 Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm Học sinh tự làm Bài tập 3, 4 20 20 复习 Bài ôn tập Học sinh tự học có hướng dẫn Từ mới số 1 đến từ mới số 10, chú thích, Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) câu mẫu 21 21 买东西 Hội thoại 2 và từ mới 11, 12, 13, 14, 15, Học sinh tự đọc 16 Bài tập 1,2, 3 Học sinh tự làm Hội thoại, từ mới 2, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, Học sinh tự làm 22 14, 15, 16 22 你看怎么样 Bài tập 1,3 Học sinh tự làm Bài tập 2 Học sinh tự làm Từ mới số 11, 14 Học sinh tự đọc 23 Bài đọc, bài tập 1,2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 23 谈天气 Bài tập 3 Học sinh tự làm Bài tập 4, 5 Học sinh tự làm 4
- TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Từ mới số 9, 11, tên riêng Học sinh tự đọc Bài khóa số 1 và từ mới của bài khóa số 1, Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) câu mẫu, bài tập 1 câu a, b 24 24 各有所好 Bài khóa số 2 Học sinh tự làm Học sinh tự làm Bài tập 1 câu c, d Bài tập 2, 3, 4, 5 Học sinh tự làm 25 25 复习 Bài ôn tập Học sinh tự học có hướng dẫn Bài khóa 1 và từ mới, câu mẫu của bài Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) khóa 1 26 26 早餐 Bài khóa 2 và từ mới số 9, 11, 12; Cấu trúc Học sinh tự làm ngữ pháp 2; Bài tập 1, 4, 5, bài 2 câu d 27 Cả bài (trừ từ mới 1, 2, 3, 6, 9, 11, 14, 15, 27 名胜古迹(上) Học sinh tự đọc 16 ) Từ mới (phần tên riêng) Học sinh tự đọc 28 28 名胜古迹(下) Bài tập 1,2,3 Học sinh tự học có hướng dẫn Bài tập 4, 5 Học sinh tự làm 30 29 复习 Bài khóa, từ mới và bài tập 3 Học sinh tự đọc 5
- 2. Lớp 7 TT Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Tên bài Bài khóa, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 新学年开始了 1 1 Bài tập 2 Học sinh tự học có hướng dẫn Bài tập 4, 5 Học sinh tự làm 2 Bài khóa, ngữ pháp & bài tập 1, 3, 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 我们的学校 2 Bài tập 2, 5 Học sinh tự làm 3 Bài khóa, từ mới, bài tập 5 Học sinh tự học có hướng dẫn 3 九.二国庆节 Bài tập 1, 2, 3, 6 Học sinh tự làm Bài khóa, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 4 春节 4 Từ mới số 4, 10, 17; Ngữ pháp Học sinh tự đọc Bài tập 1, 4 Học sinh tự làm 5 复习(一) 5 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 6 她是谁? 6 Ngữ pháp & bài tập 1, 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) (一)打扫卫生 7 Hội thoại Học sinh tự làm 7 (二)会话 Bài 1, 3, 4, 5 Học sinh tự làm 6
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Tên bài Bài khóa Học sinh tự làm 8 聪明的公鸡 Tích hợp 8 Ngữ pháp số 2, bài tập 3 (Ưu tiên dạy trực tiếp) Bài tập 2, 4, 5 Học sinh tự làm 9 Ngữ pháp & bài tập 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 去商店买东西 9 Bài tập 1,5 Học sinh tự làm 10 复习(二) 10 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm Bài khóa; 11 Từ mới số 4, 5, 7, 11, 12, 13; Học sinh tự làm 11 在邮局 Bài tập 1, 2, 3, 5 Ngữ pháp & bài tập 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 12 Ngữ pháp & bài tập 2, 5 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 去看话剧 12 Bài tập 1, 4 Học sinh tự làm Bài khóa, từ mới, bài tập 3 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 13 13 逛公园 Từ mới 12, 13, 14, 15 Học sinh tự đọc Bài tập 1, 2,4 Học sinh tự làm 7
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Tên bài 14 Ngữ pháp & bài tập 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 上课的时候 14 Bài tập 1, 4, 5 Học sinh tự làm 15 复习(三) 15 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm Bài khóa; Bài tập 1, 2, 3 Học sinh tự làm 16 16 Từ mới số 1, 2, 4, 10, 13 Học sinh tự đọc 春雨的颜色 Ngữ pháp, bài tập 4, 5 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 17 Ngữ pháp & bài tập 1, 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 17 去看朋友 Bài tập 3, 5 Học sinh tự làm 18 18 Bài tập 1, 2, 5 Học sinh tự làm 去看球赛 Bài khoá, từ mới, ngữ pháp Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 19 19 烛光 Tên riêng Học sinh tự đọc Bài tập 1, 3, 5 Học sinh tự làm 20 20 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 复习(四) 8
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Tên bài Bài khóa Học sinh tự làm 21 Từ mới số 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 12, 13 Học sinh tự đọc 21 小熊掰玉米 Bài tập 1, 4 Học sinh tự làm Bài khoá; Từ mới (trừ từ mới 7, 8, 9) Học sinh tự học có hướng dẫn 22 22 太阳和彩虹 Bài tập 1, 2, 5 Học sinh tự làm Bài khoá; Bài tập 2, 3, 4, 5 Học sinh tự làm 23 23 Từ mới (trừ từ 1, 2, 3, 4, 7, 8, 13, 14, 19, 立交桥 20); Học sinh tự đọc Ngữ pháp Bài khoá, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 24 24 团结起来力量就大了 Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm 9
- TT Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Tên bài 25 25 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 复习(五) Bài khoá, từ mới Học sinh tự đọc 26 26 猴子戴草帽 Bài tập 1, 4, 5 Học sinh tự làm Bài khoá, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 27 27 亡羊补牢 Bài tập 5 Học sinh tự làm 28 Bài khóa, từ mới; 28 (一)泉水 Học sinh tự làm Bài tập 2, 4 (二)坐飞船 29 Bài khoá, từ mới Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 29 晚会 Bài tập 1, 4, 5 Học sinh tự làm 30 30 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 复习(六) 10
- 3. Lớp 8 TT Tên bài Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Từ mới số 7, 16, 19, 25 Học sinh tự đọc 1 1 我们学校的图书馆 Bài khóa, Ngữ pháp, Bài tập 1, 6 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 2, 3, 4, 5 Học sinh tự làm Bài khóa và Ngữ pháp, bài tập 4, 5 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 2 2 到朋友家去做客 Bài tập 1, 6 Học sinh tự làm Bài khóa, Bài tập 4 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 3 3 “笑一笑,十年少” Bài tập 1, 5 Học sinh tự làm Ngữ pháp và bài tập 2; Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 4 Bài khóa và bài tập 5 4 新年晚会 Bài tập 6 Học sinh tự làm Tiểu kết ngữ pháp Học sinh tự đọc 5 5 复习(一) Bài tập 2, 4 Học sinh tự làm 11
- Từ mới 2, 10, 17, 19, 20 Học sinh tự đọc 6 Ngữ pháp, Bài tập 2, 3 6 我最喜欢 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài khóa, Bài tập 4 Bài tập 5 Học sinh tự làm Bài khóa, Từ mới số 2, 3, 8, 9, Bài tập 5 Học sinh tự đọc 7 7 春雨 Ngữ pháp, Bài tập 2 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 1, 3, 4 Học sinh tự làm Từ mới 7, 8, 19; Học sinh tự đọc Bài tập 1, 2, 4, 6 8 8 足球比赛 Bài khóa, Bài tập 5 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 3 Học sinh tự làm Ngữ pháp và bài tập 3; Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 9 Bài khóa và bài tập 4 9 一次班会 Bài tập 1, 2, 5 Học sinh tự học 10 10 复习(二) Tiểu kết ngữ pháp Học sinh tự đọc 12
- Bài tập 1,2, 3, 4, 5, 6 Học sinh tự làm Từ mới 7, 10, 12, bài khóa, bài tập 4 Học sinh tự đọc 11 11 笼中鸟和空中鸟 Ngữ pháp, bài tập 2 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 1, 3, 5 Học sinh tự làm Ngữ pháp và bài tập 2; Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 12 Bài khóa và bài tập 5 12 我的班主任 Bài tập 1, 3, 4, 6 Học sinh tự làm Từ mới số 7, 20; Bài tập 2, 4 Học sinh tự làm Ngữ pháp, Bài tập 3; 13 太阳和月亮 13 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài khóa, bài tập 5 Bài tập 1 Học sinh tự đọc Từ mới số 1, 8, 12, 18, bài khóa, bài tập 1, Học sinh tự đọc 6 14 14 胖嫂回娘家 Ngữ pháp, bài tập 3 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 2, 4, 5 Học sinh tự làm 13
- Tiểu kết ngữ pháp Học sinh tự đọc 15 15 复习(三) Bài tập 1, 5 Học sinh tự học có hướng dẫn Bài tập 2, 3, 4 Học sinh tự làm Từ mới số 1, 6, 9, 11, 13, 16, 17, 19; Bài Học sinh tự đọc khoá, Bài tập 1, 5 16 16 升旗 Ngữ pháp, bài tập 3, 4 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 2 Học sinh tự làm Bài khóa, Bài tập 5 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Ngữ pháp; Bài tập 2,3, 6 Học sinh tự làm 17 17 你得的是感冒 Bài tập 1 Học sinh tự đọc Bài tập 4 Học sinh tự học có hướng dẫn Ngữ pháp và Bài tập 2; Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 18 Bài khoá và Bài tập 5 18 黎秋水的生日 Bài tập 1 Học sinh tự đọc 14
- Bài tập 3, 4, 6 Học sinh tự làm 19 Bài khóa, Bài tập 5 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 19 学习外语要打好基础 Bài tập 1 Học sinh tự đọc Bài tập 2,3, 4, 6 Học sinh tự làm Tiểu kết ngữ pháp Học sinh tự đọc 20 20 复习(四) Bài tập 1, 2, 3, 4, 6 Học sinh tự làm Bài khoá và Bài tập 5; Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Ngữ pháp và Bài tập 3 21 21 我的房间 Bài tập 1 Học sinh tự đọc Bài tập 2, 3,4, 6 Học sinh tự làm Bài khoá, Bài tập 5; Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Ngữ pháp, Bài tập 2 22 22 参观展览会 Bài tập 1 Học sinh tự đọc Bài tập 3, 4, 6 Học sinh tự làm 15
- Từ mới số 3, 4, 6, 9,10, 11, 15, 16, bài khoá, Bài tập 1, 6 Học sinh tự đọc 23 Ngữ pháp, Bài tập 3 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) 23 参观河内守例动物园 Bài tập 2, 4, 7 Học sinh tự làm Bài tập 5 Học sinh tự học có hướng dẫn Bài khoá, Ngữ pháp, Bài tập 5 Tích hợp (ưu tiên dạy học trực tiếp) Bài tập 1 Học sinh tự đọc 24 24 考场上 Bài tập 2, 3, 6 Học sinh tự làm Bài tập 4 Học sinh tự học có hướng dẫn Tiểu kết ngữ pháp; Bài tập 3, 4 Học sinh tự học có hướng dẫn 25 25 复习(五) Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm 16
- 4. Lớp 9 TT Chƣơng/ chủ đề Bài Nội dung điều chỉnh Hƣớng dẫn thực hiện Từ mới số 10,22, 24, 26, 29, 30, 33 Học sinh tự đọc Bài khóa và bài tập 6; 汉语越学越有意思 1 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 1 Ngữ pháp, bài tập 3, bài tập 4 Bài tập 1 Học sinh tự làm Bài tập 2, 5 Học sinh tự làm Từ mới số 3, 5 Học sinh tự đọc 中秋节 2 Bài khóa và bài tập 6; 2 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Ngữ pháp, Bài tập 2, Bài tập 4 Bài tập 1, 3, 5, 7 Học sinh tự làm Bài khoá; Từ mới số 3, 6, 7, 10, 17, 18, Học sinh tự đọc 20, 25, 30, 32 3 3 竹子 Ngữ pháp, bài tập 3, 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Bài tập 1, 2, 5, 6, 7 Học sinh tự làm Từ mới số 2,5,7,14,17 Học sinh tự đọc 4 猴子和山羊 4 Ngữ pháp, bài tập 3, 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Bài tập 1, 2, 5 Học sinh tự làm Từ mới số 6,8,14,16,17 Học sinh tự đọc 5 Bài khóa và bài tập 7; 5 琳琳的帽子 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Ngữ pháp và bài tập 3, 4, 5, 6 Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm 6 复习(一) 6 Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 17
- Bài khoá; Từ mới số 8, 10, 12, 13, 17, 22, Học sinh tự đọc 电脑网络学校 7 27, 28 7 Ngữ pháp, Bài tập 2, 3 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Bài tập 1, 4, 5 Học sinh tự làm Từ mới số 6,8,10,12, 11,14,22, Học sinh tự đọc 23, 27, 28, 32, 33 最好的介绍信 8 Bài khóa và bài tập 4; 8 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Ngữ pháp và bài tập 2 Bài tập 1, 5 Học sinh tự làm Bài tập 3 Học sinh tự học có hướng dẫn Bài khóa và bài tập 5; 我参加了汉语 9 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 9 Ngữ pháp và bài tập 2, bài tập 4 节目表演 Bài tập 1, 3, 6 Học sinh tự làm Từ mời số 6, 8, 11,12, 13, 17, 22, 23, 25, Học sinh tự đọc 26, 27 自行车王国 10 Bài khóa và bài tập 4; 10 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) Ngữ pháp, bài tập 3 Bài tập 1, 5, 6 Học sinh tự làm Bài tập 2 Học sinh tự làm 11 复习(二) Bài ôn tập củng cố kiến thức Học sinh tự làm 11 Từ mới số 7, 9, 12, 18, 19, 20, 21, 22, 27, Học sinh tự đọc 28, 29, 30; Ngữ pháp 1 中国的太极拳 12 12 Bài khóa, bài tập 5 Tích hợp (ưu tiên học trực tiếp) Ngữ pháp 2 Tích hợp cùng với ngữ pháp bài 15 Bài tập 1, 2 Học sinh tự làm 18
- Bài tập 3, 4 Học sinh tự làm (khi học bài 15) Bài 6 Học sinh tự làm Từ mới số 2, 4, 6, 7, 9, 11, 13, 14, 15, 16, Học sinh tự đọc 金子 13 17, 18, 19, 20, 24, 27, 28, 28, 29 13 Bài khoá , ngữ pháp, bài tập 5 Học sinh tự đọc Bài tập 1, 2, 4 Học sinh tự làm Từ mới số 6, 9, 21, 22, 31, 34, 38; Bài Học sinh tự đọc khoá 北京 14 Ngữ pháp phần 2 (biểu thị sự ngang bằng) và ngữ pháp 3 (biểu thị mức độ tuyệt đối), Học sinh tự làm Bài tập 1, 4, 6 Bài tập 3 Học sinh tự làm 15 保护自然环境 Bài khoá, Từ mới, Bài tập 4; Tích hợp (ưu tiên dạy trực tuyến) 15 Ngữ pháp, bài tập 2, 3 Bài tập 1,5 Học sinh tự làm 16 课外活动 Từ mới, Bài khoá, Ngữ pháp, Bài tập 4 Tích hợp (ưu tiên dạy trực tiếp) 16 Bài tập 1 Học sinh tự làm Bài tập 5 Học sinh tự làm 17 复习(三) Bài 2, 3, 4, 5 Học sinh tự làm 17 Tiểu kết ngữ pháp Học sinh tự đọc Bài tập 1, 6 Học sinh tự làm 19