Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Các phép tính với số hữu tỉ - Phần 1 (Có đáp án)

docx 16 trang Quế Chi 01/10/2025 40
Bạn đang xem tài liệu "Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Các phép tính với số hữu tỉ - Phần 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxngan_hang_cau_hoi_toan_7_phan_7_mo_ta_duoc_phep_tinh_luy_thu.docx

Nội dung text: Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Các phép tính với số hữu tỉ - Phần 1 (Có đáp án)

  1. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 GVSB: Vũ Hải Email: vuhai311089@gmail.com GVPB1: Vuthiloan Email: vuthiloan.ndc.83@gmail.com GVPB2: Trần Quang Dũng Email: tranquangdung08091979@gmail.com 7. Mô tả được phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ và một số tính chất của phép tính đó (tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số, lũy thừa của lũy thừa). Cấp độ: Thông hiểu I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 2 1 1 Câu 1: TH Kết quả của phép nhân . là 2 2 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 16 32 16 32 Câu 2: TH Kết quả của phép chia 0,75 5 : 0,75 2 là 25 19 A. 1. B. 0,75. C. . D. . 46 16 3 3 15 2 Câu 3: TH Kết quả của phép nhân . là 2 5 1 1 A. . B. 27 . C. . D. 9 . 27 9 4 4 2 1 Câu 4: TH Kết quả của phép nhân : là 5 5 A. 8 . B. 16. C. 32 . D. 64 . 1 Câu 5: TH Giá trị của biểu thức 25. là 16 A. 2 . B. 4 . C. 16. D. 8 . 2 4 Câu 6: TH Giá trị của biểu thức 2,75 . là 11 4 11 121 A. . B. 4 . C. . D. . 11 4 4 n 2 8 Câu 7: TH Số tự nhiên n thỏa mãn là 5 125 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 25 Câu 8: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn x2 ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số. 25 Câu 9: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn x2 ? 4 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1
  2. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số. D. Không có. Câu 10: TH Kết quả của phép nhân 23.4 là A. 24 . B. 25 . C. 42 . D. 43 . Câu 11: TH Kết quả của phép chia 48 : 42 là A. 14 . B. 16 . C. 26 . D. 212 . 1 Câu 12: TH Giá trị của biểu thức 35. là 27 A. 1. B. 9 . C. 92 . D. 94 . Câu 13: TH Số tự nhiên n thỏa mãn 2n 8 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 14: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn x2 25 là A. 5 . B. 5 . C. 5 và 5 .D. 5 hoặc 5 . Câu 15: TH Kết quả của phép tính 0,125 3 .512 là A. 1. B. 0,125.C. 0 .D. 512 . Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n m n m n m x x x x x x x A. . . với y 0 . B. . với y 0 . y y y y y y y n m n.m n m n m x x x x x x C. . với y 0 . D. . với y 0 . y y y y y y Câu 17: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n m 1 25 5n m 1 25 5 A. . . B. . n m . 5 4 4 5 4 4 n n n n m n m 1 25 5 1 25 5 C. . . D. . . 5 4 4 5 4 4 Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7 3 7 1 1 1 4 1 1 A. . . B. 0,75 . . 2 9 18 9 12 4 7 3 3 3 3 7 5 4 C. . 1,5 . D. 2,5 : 2,5 . 2 2 2 Câu 19: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7 7 3 1 1 4 3 15 A. . . B. 7,5 . 7,5 . 2 9 18 2 4 9 3 7 3 3 3 C. . 2,25 2,25 . D. 5 :16 0,3125 . 4 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2
  3. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 20: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn x3 42,875 là 7 7 7 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: TH Rút gọn rồi tính : 20 20 2 2 6 6 1 1 a) 24 : 4 b) 6 : ( 2) c) : 2 2 Câu 2: TH Rút gọn rồi tính : 2022 2022 2 2 6 6 1 1 a)54 :9 b) 36 : ( 18) c) : 7 7 Câu 3: TH Rút gọn rồi tính : a) 642 : 23 b) 366 : 62 Câu 4: TH Thu gọn : 3 2 2 3 2 3 3 4 4 1 1 a)  b)  c)  2 2 5 5 2 2 Câu 5: TH Thực hiện phép tính : 2 2 2 2 5 35 1 2 a) : b)  . 4 24 2 5 Câu 6: TH Thực hiện phép tính : 2 2 3 2 2 a) - b) 12 : ( 2,4) 5 4 Câu 7: THThực hiện phép tính : 2 3 1 1 2022 2022 a) : b) 2021 : 2021 9 3 Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa : a) 164 27 b) 813 27 Câu 9: TH Tính a,b,c biết : a b 1 1 3 9 c 1 a) b) c) 0,2 = - 2 32 5 25 125 Câu 10: TH Thực hiện phép tính : 2 2 3 3 2 3 5 35 1 2 4 2 a) : b)  c) : 4 24 2 5 9 3 Câu 11: TH Tìm x , biết : TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3
  4. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 a) (3x 1)2 81 b) (2x 1)3 0,001 Câu 12: TH Tìm x , biết : a) 22x 1 32 b) 5x 1 125 Câu 13: TH So sánh : a) 3200 và 2300 b) 812 và 128 16 125 Câu 14:TH Viết mỗi số ; dưới dạng một lũy thừa. 81 216 Câu 16: TH Tìm số nguyên dương n , biết : a) 32 2n 128 b) 2.16 2n 4 Câu 17:TH So sánh a) ( 32)9 và ( 16)13 b) ( 5)30 và ( 3)50 Câu 18: TH So sánh: 1 1 a) 1 và 1 b) và 2300 3200 5199 3300 Câu 19:TH So sánh : 20 34 39 a) 5 và 3 b) ( 5) và 291 Câu 20: TH Tìm x , biết : a) (x 1)2 9 b) (x 1)3 0,001  HẾT  TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4
  5. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1. D 2. A 3. B 4. B 5. A 6. C 7. C 8. B 9. D 10. B 11. D 12. B 13. C 14. D 15. A 16. B 17. C 18. B 19. A 20. D 3 2 1 1 Câu 1:TH Kết quả của phép nhân . là 2 2 1 1 1 1 A. . B. . C. .D. . 16 32 16 32 Lời giải Chọn D 3 2 5 1 1 1 1 . . 2 2 2 32 Câu 2: TH Kết quả của phép chia 0,75 5 : 0,75 2 là 25 19 A. 1. B. 0,75. C. . D. . 46 16 Lời giải Chọn A 5 2 3 27 0,75 : 0,75 0,75 . 46 3 3 15 2 Câu 3: TH Kết quả của phép nhân . là 2 5 1 1 A. .B. 27 . C. . D. 9 . 27 9 Lời giải Chọn B 3 3 15 2 3 . 3 27 . 2 5 4 4 2 1 Câu 4:TH Kết quả của phép nhân : là 5 5 A. 8 .B. 16. C. 32 . D. 64 . Lời giải Chọn B 4 4 2 1 4 : 2 16 . 5 5 1 Câu 5 :TH Giá trị của biểu thức 25. là 16 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 5
  6. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 A. 2 . B. 4 . C. 16. D. 8 . Lời giải Chọn A 1 1 25. 25. 2 . 16 24 2 4 Câu 6:TH Giá trị của biểu thức 2,75 . là 11 4 11 121 A. . B. 4 .C. . D. . 11 4 4 Lời giải Chọn A 1 1 25. 25. 2 . 16 24 n 2 8 Câu 7: TH Số tự nhiên n thỏa mãn là 5 125 A. 1. B. 2 .C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C n 2 8 5 125 n 3 2 2 5 5 Vậy n 3. 25 Câu 8: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn x2 ? 4 A. 1 số.B. 2 số. C. 3 số. D. 4 số. Lời giải Chọn B 25 x2 4 5 5 Suy ra x hoặc x 2 2 25 Câu 9: TH Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn x2 ? 4 A. 1 số. B. 2 số. C. 3 số.D. Không có. Lời giải Chọn D TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 6
  7. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 25 x2 0 . 4 Vậy không có giá trị x thỏa mãn. Câu 10:TH Kết quả của phép nhân 23.4 là A. 24 .B. 25 . C. 42 . D. 43 . Lời giải Chọn D 23.4 23.22 25 . Câu 11: TH Kết quả của phép chia 48 : 42 là A. 14 . B. 16 . C. 26 .D. 212 . Lời giải Chọn D 6 48 : 42 46 22 212 . 1 Câu 12: TH Giá trị của biểu thức 35. là 27 A. 1.B. 9 . C. 92 . D. 94 . Lời giải Chọn B 1 1 35. 35. 32 9 . 27 33 Câu 13:TH Số tự nhiên n thỏa mãn 2n 8 là A. 1. B. 2 .C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C 2n 8 2n 23 Vậy n 3. Câu 14: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn x2 25 là A. 5 . B. 5 . C. 5 và 5 .D. 5 hoặc 5 . Lời giải Chọn D x2 25 Suy ra x 5 hoặc x 5. Câu 15: TH Kết quả của phép tính 0,125 3 .512 là TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 7
  8. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 A. 1. B. 0,125.C. 0 .D. 512 . Lời giải Chọn A 0,125 3 .512 0,125 3 .83 1. Câu 16: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n m n m n m x x x x x x x A. . . với y 0 . B. . với y 0 . y y y y y y y n m n.m n m n m x x x x x x C. . với y 0 . D. . với y 0 . y y y y y y Lời giải Chọn B n m n m x x x . với y 0 là mệnh đề đúng. y y y Câu 17:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? n m n m 1 25 5n m 1 25 5 A. . . B. . n m . 5 4 4 5 4 4 n n n n m n m 1 25 5 1 25 5 C. . . D. . . 5 4 4 5 4 4 Lời giải Chọn C n n n 1 25 5 . là mệnh đề đúng. 5 4 4 Câu 18: TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7 3 7 1 1 1 4 1 1 A. . . B. 0,75 . . 2 9 18 9 12 4 7 3 3 3 3 7 5 4 C. . 1,5 . D. 2,5 : 2,5 . 2 2 2 Lời giải Chọn B 3 7 4 1 1 0,75 . là mệnh đề sai. 9 12 Câu 19:TH Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 7 7 7 7 3 1 1 4 3 15 A. . . B. 7,5 . 7,5 . 2 9 18 2 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 8
  9. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 4 9 3 7 3 3 3 C. . 2,25 2,25 . D. 5 :16 0,3125 . 4 Lời giải Chọn A 7 7 7 3 1 1 . là mệnh đề sai. 2 9 18 Câu 20: TH Số hữu tỉ x thỏa mãn x3 42,875 là 7 7 7 7 A. . B. . C. .D. . 3 3 2 2 Lời giải Chọn D x3 42,785 343 x3 8 3 3 7 x 2 7 x 2 B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: TH Rút gọn rồi tính : 20 20 2 2 6 6 1 1 a) 24 : 4 b) 6 : ( 2) c) : 2 2 Lời giải a) 242 : 42 24 : 4 2 62 36 6 6 6 6 b) 6 : ( 2) 6 : 2 3 729 20 20 20 1 1 1 1 c) : : 1 2 2 2 2 Câu 2: TH Rút gọn rồi tính : 2022 2022 2 2 6 6 1 1 a)54 :9 b) 36 : ( 18) c) : 7 7 Lời giải a)542 :92 54 :9 2 62 36 6 6 6 6 b) 36 : ( 18) 36 : 18 2 64 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 9
  10. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 2022 2022 2022 1 1 1 1 c) : : 1 7 7 7 7 Câu 3: TH Viết dưới dạng một lũy thừa a) 642 : 23 b) 366 : 62 Lời giải 2 a) 642 : 23 26 : 23 29 b) 366 : 62 612 : 62 610 Câu 4: TH Thu gọn : 3 2 2 3 2 3 3 4 4 1 1 a)  b)  c)  2 2 5 5 2 2 Lời giải 3 2 5 3 3 3 a)  2 2 2 2 3 2 3 5 4 4 4 4 4 b)   5 5 5 5 5 2 3 1 1 1 c)  2 2 2 Câu 5: TH Viết dưới dạng một lũy thừa 2 2 2 2 5 35 1 2 a) : b)  4 24 2 5 Lời giải 2 2 2 2 5 35 5 35 6 a) : : 4 24 4 24 7 2 2 2 2 1 2 1 2 1 b)  . . 2 5 2 5 5 Câu 6: TH Thực hiện phép tính : 2 2 3 2 2 a) - b) 12 : ( 2,4) 5 4 Lời giải 2 2 2 2 3 8 15 7 ( 7)2 49 a) - = 2 5 4 20 20 20 20 400 2 2 2 2 12 5 2 b) 12 : ( 2,4) 12 : 12. ( 5) 25 5 12 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 10
  11. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 7: TH Thực hiện phép tính : 2 3 1 1 2022 2022 a) : b) 2021 : 2021 9 3 Lời giải 2 3 4 3 1 1 1 1 1 a) : : 9 3 3 3 3 2022 2022 2022 2021 2022 b) 2021 : 2021 ( 1) 1 2021 Câu 8: TH Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa : a) 164 27 b) 813 27 Lời giải a) 164 27 216.27 223 3 b) 813 27 3 4 .33 315 Câu 9: TH Tính a,b,c biết : a b 1 1 3 9 c 1 a) b) c) 0,2 = - 2 32 5 25 125 Lời giải a 1 1 a) 2 32 5 a 5 1 15 1 1 1 Vì 5 nên . Vậy a 5 32 2 2 2 2 b 3 9 b) 5 25 2 b 2 9 3 3 3 Vì nên . Vậy b 2 25 5 5 5 c 1 c) 0,2 = 125 1 c 3 Vì ( 0,2)3 nên 0,2 = 0,2 . Vậy c 3 125 Câu 10: TH Thực hiện phép tính : 2 2 3 3 2 3 5 35 1 2 4 2 a) : b)  c) : 4 24 2 5 9 3 Lời giải TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 11
  12. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 2 2 2 2 2 5 35 5 35 5 24 6 36 a) : : . 4 24 4 24 4 35 7 49 3 3 3 3 1 2 1 2 1 1 b)   2 5 2 5 5 125 2 3 2 2 3 4 3 4 2 2 2 2 2 2 c) : : : 9 3 3 3 3 3 3 Câu 11: TH Tìm x , biết : a) (3x 1)2 81 b) (2x 1)3 0,001 Lời giải a) (3x 1)2 81 (3x 1)2 92 9 2 3x 1 9 hoặc 3x 1 9 *)3x 1 9 3x 10 10 x 3 *)3x 1 9 3x 8 8 x 3 8 10 Vậy x ;  3 3  b) (2x 1)3 0,001 (2x 1)3 0,1 3 2x 1 0,1 2x 1,1 11 11 x Vậy x 20 20 Câu 12: TH Tìm x , biết : a) 22x 1 32 b) 5x 1 125 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 12
  13. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Lời giải a) 22x 1 32 22x 1 25 2x 1 5 2x 6 x 3 Vậy x 3 b) 5x 1 125 5x 1 53 x 1 3 x 2 Vậy x 2 Câu 13: TH So sánh : a) 3200 và 2300 b) 812 và 128 Lời giải a) 3200 và 2300 100 Vì 3200 32 9100 ; 100 2300 23 8100 8100 9100 2300 3200 b) 812 và 128 812 236 220 220 220 Xét thương : 1 812 128. 128 48 38 38 48 216 Hoặc có thể đưa về cùng số mũ : 4 4 Vì 812 83 5124 ; 128 122 1444 5124 1444 812 128 16 125 Câu 14: TH Viết mỗi số ; dưới dạng một lũy thừa. 81 216 Lời giải TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 13
  14. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 4 16 24 2 4 81 3 3 3 125 ( 5)3 5 3 216 6 6 Câu 15: TH Viết các số: (0,49)7 ; (0,343)3 dưới dạng lũy thừa cơ số 0,7 Lời giải 7 (0,49)7 0,7 2 0,714 3 (0,343)3 0,7 3 0,79 Câu 16: TH Tìm số nguyên dương n , biết : a) 32 2n 128 b) 2.16 2n 4 Lời giải a) 32 2n 128 Vì 32 25; 1 28 27 và n N * Vậy n 6 b) 2.16 2n 4 Vì 2.16 2.24 25; 4 22 và n N * Vậy n 5;4;3 Câu 17: TH So sánh a) ( 32)9 và ( 16)13 b) ( 5)30 và ( 3)50 Lời giải 9 a) 32 9 ( 2)5 ( 2)45 245 ( 16)13 252 Vì 245 252 245 252 Vậy ( 32)9 ( 16)13 10 10 b) ( 5)30 5 3 125 10 125 10 và ( 3)50 3 5 243 10 24310 30 50 Vì 125 243 12510 24310 . Vậy 5 3 . Câu 18: TH So sánh: 1 1 a) 1 và 1 b) và 2300 3200 5199 3300 Lời giải TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 14
  15. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 100 1 1 1 1 1 1 1 1 100 a) và 300 100 100 200 100 100 2 23 8 8 3 32 9 9 100 100 1 1 1 1 Vì nên 300 200 8 9 2 3 1 1 1 1 1 b) và 5199 5200 25100 3300 27100 1 1 1 Có 5199 25100 27100 1 1 Vậy 5199 3300 Câu 19: TH So sánh : a) 520 và 334 b) ( 5)39 và 291 Lời giải a) 520 và 334 10 10 Ta có: 334 330 33 2710 2510 52 520 Vậy 520 334 b) ( 5)39 và 291 Ta có: ( 5)39 ( 53 )13 ( 125)13 và 291 ( 27 )13 ( 128)13 13 13 Lại có: 125 128 nên 125 128 Vậy ( 5)39 291 . Câu 20: TH Tìm x , biết : a) (x 1)2 9 b) (x 1)3 0,001 Lời giải a) (x 1)2 9 (x 1)2 32 x 1 3 hoặc x 1 3 * x 1 3 x 4 * x 1 3 x 2 Vậy x 4; 2 b) TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 15
  16. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 b) (x 1)3 0,001 (x 1)3 0,1 3 x 1 0,1 x 1 0,1 x 0,9 Vậy x 0,9  HẾT  TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 16