Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Căn bậc hai số học - Phần 1 (Có đáp án)

docx 12 trang Quế Chi 01/10/2025 140
Bạn đang xem tài liệu "Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Căn bậc hai số học - Phần 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxngan_hang_cau_hoi_toan_7_can_bac_hai_so_hoc_phan_1_co_dap_an.docx

Nội dung text: Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Căn bậc hai số học - Phần 1 (Có đáp án)

  1. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 GVSB: Trịnh Thị Sao Ly (Tên Zalo): Trinh Sao Ly Email: ttsly.c12tt.vc@yenbai.edu.vn GVPB1: Dung Nguyễn Email: dungnguyen20889@gmail.com GVPB2: đậu đậu Email: linhltn.4250@vief.du.vn 1. Nhận biết được khái niệm căn bậc hai số học của một số không âm. Cấp độ: Nhận biết I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Căn bậc hai số học của số a không âm được kí hiệu là A. a . B. a . C. a2 . D. ± a . Câu 2: Cho căn bậc hai số học của số a không âm là số x không âm và x thoả mãn điều kiện nào sau đây? A. x2 = a . B. x = a . C. x = a2 . D. x ³ 0 . Câu 3: Căn bậc hai số học của số 4 là A. 4 . B. 16. C. 2 . D. - 2 . Câu 4: Cho số a ³ 0 , đẳng thức nào sau đây là đúng: 2 2 2 2 A. ( a) = a2 . B. ( a) = a . C. ( a) = 2a . D. ( a) = 2 a . Câu 5: Căn bậc hai số học của 0,36 là A. 0,6 . B. - 0,6. C. ± 0,6 . D. ± 0,06 . 81 Câu 6: Tính được kết quả là 49 - 9 81 9 9 A. . B. . C. ± . D. . 7 49 7 7 9 Câu 7: Căn bậc hai số học của số 1 là 16 9 3 5 3 A. 1 . B. 1 . C. . D. . 16 4 4 4 7 Câu 8: Kí hiệu căn bậc hai số học của là 11 7 7 7 7 A. . B. . C. ± . D. . 11 11 11 11 Câu 9: Căn bậc hai số học của số 0 là A. 1. B. a2 . C. a . D. 0 . Câu 10: Trong các số sau, số nào có căn bậc hai số học? - 9 36 - 4 16 A. . B. . C. - . D. - . 7 - 49 9 25 Câu 11: Trong các số sau, số nào là số vô tỉ? A. 2500 . B. 40 . C. 900 . D. 1600 . Câu 12: Trong các số sau số nào là số hữu tỉ? 1 9 1 A. 0,025 . B. . C. . D. 2 . 10 16 3 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1
  2. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 13: Chọn từ điền vào dấu ... để được khẳng định đúng: 5 là số ... A. hữu tỉ. B. vô tỉ. C. số thập phân vô hạn tuần hoàn. D. số nguyên. Câu 14: Trong các cách viết sau, cách viết nào đúng? A. 49 = ± 7 . B. 49 = - 7 . C. 49 = 7 . D. - 49 = 7 . 1 Câu 15: Cách đọc nào sau đây đúng? 225 1 1 A. Căn bậc hai của .B. Căn bậc hai số học của . 225 225 C. Căn bậc hai của 1 và 225 . D. Căn bậc hai số học của 1 và 225 . Câu 16: So sánh 81 ? - 9 , dấu thích hợp điền vào dấu ? là A. > . B. < . C. = . D. £ . Câu 17: Số 0,2 là căn bậc hai số học của 0,04 vì A. (0,2)2 = 0,04 . B. 0,2 > 0 . C. 0,2 > 0 và (0,2)2 = 0,04 . D. (0,04)2 = 0,2 . 3 Câu 18: Trong các số 13; 25; 0,04; có mấy số vô tỉ? 5 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 19: Tính 4 + 9 được kết quả là A. 11. B. 7 . C. 13. D. 5 . Câu 20: Tính 2. 16 được kết quả là A. 4 . B. 32 . C. 8 . D. 18. B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Đọc các số sau: a. 11 . b. 4,2 . c. 9,36 . d. 0,16 . 36 23 e. 2500 . f. . g. . h. 0,0064 . 49 100 Câu 2: Viết các số sau: a. Căn bậc hai số học của 38 . b. Căn bậc hai số học của 0,25 . 67 c. Căn bậc hai số học của . 35 2 d. Căn bậc hai số học của 2 . 5 Câu 3: Chứng tỏ rằng: a. Số 0,6 là căn bậc hai số học của số 0,36. b. Số 7 là căn bậc hai số học của số 49 . 2 4 c. Số là căn bậc hai số học của số . 3 9 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2
  3. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 d. Số - 12 không là căn bậc hai số học của số 144. Câu 4: Tìm số thích hợp cho ? : x 64 1,21 ? ? ? 25 0,0625 16 x ? ? 10 0,2 1 ? ? 4 Câu 5: Tìm giá trị của: a. 1 . b. 4 . c. 9 . d. 16 . e. 25 . f. 36 . g. 49 . h. 64 . i. 81 . k. 100 . l. 121 . m. 144 . p. 169 . q. 196 . r. 225 . t. 0 . Câu 6: Tìm giá trị của: a. 0,01 . b. 0,04 . c. 0,09 . d. 0,16 . e. 0,25 . f. 0,36 . g. 0,49 . h. 0,64 . i. 0,81. k. 0,0001 . l. 1,21 . m. 1,44 . p. 1,69 . q. 1,96 . r. 2,25 . t. 2,56 . Câu 7: Tìm giá trị của: 1 1 1 1 a. . b. . c. . d. . 4 9 16 25 1 1 1 1 e. . f. . g. . h. . 64 49 81 36 9 16 25 16 i. . k. . l. . m. . 16 25 49 81 81 9 25 16 p. . q. . r. . t. . 100 100 64 121 Câu 8: Tìm giá trị của: 1 7 9 7 a. 2 . b. 1 . c. 1 . d. 2 . 4 9 16 9 1 15 19 21 e. 3 . f. 1 . g. 1 . h. 4 . 16 49 81 25 Câu 9: Tìm giá trị của: a. 22 . b. 32 . c. 42 . d. 52 . e. 62 . f. 72 . g. 82 . h. 92 . i. 152 . k. 102 . l. 212 . m. 142 . Câu 10: Tìm giá trị của: TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3
  4. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 æ1ö2 æ2ö2 æ3ö2 æ4ö2 a. ç ÷ . b. ç ÷ . c. ç ÷ . d. ç ÷ . èç4ø÷ èç3ø÷ èç5ø÷ èç3ø÷ æ5ö2 æ7 ö2 æ6ö2 æ9 ö2 e. ç ÷ . f. ç ÷ . g. ç ÷ . h. ç ÷ . èç6ø÷ èç11ø÷ èç7ø÷ èç10ø÷ æ9 ö2 æ6 ö2 æ25ö2 æ21ö2 i. ç ÷ . k. ç ÷ . l. ç ÷ . m. ç ÷ . èç16ø÷ èç35ø÷ èç49ø÷ èç29ø÷ Câu 11: Tìm giá trị của: æ1ö2 æ 2ö2 æ3ö2 æ 4 ö2 a. ç1 ÷ . b. ç2 ÷ . c. ç1 ÷ . d. ç1 ÷ . èç 2ø÷ èç 5ø÷ èç 5ø÷ èç 13ø÷ æ5ö2 æ 17 ö2 æ 6 ö2 æ 8 ö2 e. ç1 ÷ . f. ç5 ÷ . g. ç2 ÷ . h. ç2 ÷ . èç 6ø÷ èç 121ø÷ èç 17ø÷ èç 81ø÷ Câu 12: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. (- 1) . b. (- 2) . c. (- 3) . d. (- 4) . 2 2 2 2 e. (- 15) . f. (- 7) . g. (- 9) . h. (- 11) . 2 2 2 2 i. (- 35) . k. (- 19) . l. (- 32) . m. (- 10) . Câu 13: Tính: 2 2 2 2 a. (0,1) . b. (0,2) . c. (0,5) . d. (1,2) . 2 2 2 2 e. (2,4) . f. (3,5) . g. (6,9) . h. (10,3) . 2 2 2 2 i. (2,5) . k. (9,02) . l. (8,99) . m. (2,34) . Câu 14: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. ( 1) . b. ( 2) . c. ( 3) . d. ( 5) . 2 2 2 2 e. ( 15) . f. ( 24) . g. ( 70) . h. ( 30) . 2 2 2 2 i. ( 89) . k. ( 100) . l. ( 99) . m. ( 999) . Câu 15: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 æ 1 ö æ 2 ö æ 3 ö æ 5 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ a. ç ÷ . b. ç ÷ . c. ç ÷ . d. ç ÷ . èç 2 ø÷ èç 3 ø÷ èç 5 ø÷ èç 6 ø÷ 2 2 2 2 æ 15 ö æ 23ö æ 9 ö æ 30 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ e. ç ÷ . f. ç ÷ . g. ç ÷ . h. ç ÷ . èç 32 ø÷ èç 19 ø÷ èç 121ø÷ èç 31ø÷ 2 2 2 2 æ 89 ö æ 100 ö æ 12 ö æ 999 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ i. ç ÷ . k. ç ÷ . l. ç ÷ . m. ç ÷ . èç 99 ø÷ èç 199 ø÷ èç 29 ø÷ èç 1000 ø÷ Câu 16: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. ( 0,1) . b. ( 0,2) . c. ( 2,3) . d. ( 1,5) . TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4
  5. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 2 2 2 2 e. ( 4,2) . f. ( 0,04) . g. ( 0,49) . h. ( 30,31) . 2 2 2 2 i. ( 8,9) . k. ( 100,2) . l. ( 7,7) . m. ( 2,33) . Câu 17: Tính giá trị của biểu thức: a. 0 + 1 . b. 4 + 9 . c. 49 - 81 . d. 16 + 100 . e. 0,36 - 0,25 . f. 0,0036 + 25 . g. 1,21 + 0,01 . h. 0,64 + 64 . Câu 18: Tính giá trị của biểu thức: 1 4 16 9 9 25 a. + . b. - . c. + . 9 9 25 25 64 64 49 81 16 1 36 16 d. - e. - . f. - . 100 100 49 49 121 121 Câu 19: Tính giá trị của biểu thức: 1 a. 2. 16 . b. 3. 49 . c. 5. 0,09 . d. 4. . 16 e. 10 : 25 . f. 36 : 2. g. 225 : 9 . h. 10. 0,0064 . Câu 20: Tính giá trị của biểu thức: a. 1+ 2+ 6 . b. 1+ 4+ 11. c. 20+ 30+ 31 . d. 100+ 20+ 1 . 9 5 3 6 e. 0,05- 0,01 . f. 0,19- 0,03 . g. - . h. + . 4 4 25 25 II. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1. B 2. A 3. C 4. B 5. A 6. D 7. C 8. A 9. D 10. C 11. B 12. C 13. B 14. C 15. B 16. A 17. C 18. B 19. D 20. C B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1: Đọc các số sau: a. 11 . b. 4,2 . c. 9,36 . d. 0,16 . 36 23 e. 2500 . f. . g. . h. 0,0064 . 49 100 Lời giải a. Căn bậc hai số học của 11. b. Căn bậc hai số học của 4,2 . c. Căn bậc hai số học của 9,36 . d. Căn bậc hai số học của 0,16 . e. Căn bậc hai số học của 2500 . 36 f. Căn bậc hai số học của . 49 23 g. Căn bậc hai số học của . 100 TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 5
  6. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 h. Căn bậc hai số học của 0,0064 . Câu 2: Viết các số sau: a. Căn bậc hai số học của 38 . b. Căn bậc hai số học của 0,25 . 67 c. Căn bậc hai số học của . 35 2 d. Căn bậc hai số học của 2 . 5 Lời giải 67 2 a. 38 . b. 0,25 . c. . d. 2 . 35 5 Câu 3: Chứng tỏ rằng: a. Số 0,6 là căn bậc hai số học của số 0,36. b. Số 7 là căn bậc hai số học của số 49 . 2 4 c. Số là căn bậc hai số học của số . 3 9 d. Số - 12 không là căn bậc hai số học của số 144. Lời giải a. Ta có 0,6 > 0 và (0,6)2 = 0,36 nên 0,6 là căn bậc hai số học của số 0,36. b. Ta có 7 > 0 và 72 = 49 nên 7 là căn bậc hai số học của số 49 . 2 æ2ö2 4 2 4 c. Ta có > 0 và ç ÷ = nên là căn bậc hai số học của số . 3 èç3ø÷ 9 3 9 d. Tuy (- 12)2 = 144 nhưng do - 12 < 0 nên - 12 không là căn bậc hai số học của 144. Câu 4: Tìm số thích hợp cho ? : x 64 1,21 ? ? ? 25 0,0625 16 x ? ? 10 0,2 1 ? ? 4 Lời giải x 64 1,21 100 0,04 1 25 0,0625 16 16 x 8 1,1 10 0,2 1 5 0,25 4 4 Câu 5: Tìm giá trị của: a. 1 . b. 4 . c. 9 . d. 16 . e. 25 . f. 36 . g. 49 . h. 64 . TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 6
  7. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 i. 81 . k. 100 . l. 121 . m. 144 . p. 169 . q. 196 . r. 225 . t. 0 . Lời giải a. 1 = 1. b. 4 = 2 . c. 9 = 3 . d. 16 = 4. e. 25 = 5 . f. 36 = 6 . g. 49 = 7 . h. 64 = 8 . i. 81 = 9 . k. 100 = 10 . l. 121 = 11. m. 144 = 12 . p. 169 = 13 . q. 196 = 14 . r. 225 = 15 . t. 0 = 0 . Câu 6: Tìm giá trị của: a. 0,01 . b. 0,04 . c. 0,09 . d. 0,16 . e. 0,25 . f. 0,36 . g. 0,49 . h. 0,64 . i. 0,81. k. 0,0001 . l. 1,21 . m. 1,44 . p. 1,69 . q. 1,96 . r. 2,25 . t. 2,56 . Lời giải a. 0,01 = 0,1. b. 0,04 = 0,2 . c. 0,09 = 0,3. d. 0,16 = 0,4 . e. 0,25 = 0,5. f. 0,36 = 0,6. g. 0,49 = 0,7 . h. 0,64 = 0,8 . i. 0,81 = 0,9 . k. 0,0001 = 0,01. l. 1,21 = 1,1. m. 1,44 = 1,2 . p. 1,69 = 1,3 . q. 1,96 = 1,4. r. 2,25 = 1,5. t. 2,56 = 1,6 . Câu 7: Tìm giá trị của: 1 1 1 1 a. . b. . c. . d. . 4 9 16 25 1 1 1 1 e. . f. . g. . h. . 64 49 81 36 9 16 25 16 i. . k. . l. . m. . 16 25 49 81 81 9 25 16 p. . q. . r. . t. . 100 100 64 121 Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1 a. = . b. = . c. = . d. = . 4 2 9 3 16 4 25 5 1 1 1 1 1 1 1 1 e. = . f. = . g. = . h. = . 64 8 49 7 81 9 36 6 9 3 16 4 25 5 16 4 i. = . k. = . l. = . m. = . 16 4 25 5 49 7 81 9 81 9 9 3 25 5 16 4 p. = . q. = . r. = . t. = . 100 10 100 10 64 8 121 11 Câu 8: Tìm giá trị của: TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 7
  8. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1 7 9 7 a. 2 . b. 1 . c. 1 . d. 2 . 4 9 16 9 1 15 19 21 e. 3 . f. 1 . g. 1 . h. 4 . 16 49 81 25 Lời giải 1 9 3 7 16 4 9 25 5 a. 2 = = . b. 1 = = . c. 1 = = . 4 4 2 9 9 3 16 16 4 7 25 5 1 49 7 15 64 8 d. 2 = = . e. 3 = = . f. 1 = = . 9 9 3 16 16 4 49 49 7 19 100 10 21 121 11 g. 1 = = . h. 4 = = . 81 81 9 25 25 5 Câu 9: Tìm giá trị của: a. 22 . b. 32 . c. 42 . d. 52 . e. 62 . f. 72 . g. 82 . h. 92 . i. 152 . k. 102 . l. 212 . m. 142 . Lời giải a. 22 = 2 . b. 32 = 3. c. 42 = 4 . d. 52 = 5 . e. 62 = 6. f. 72 = 7 . g. 82 = 8. h. 92 = 9 . i. 152 = 15 . k. 102 = 10 . l. 212 = 21. m. 142 = 14 . Câu 10: Tìm giá trị của: æ1ö2 æ2ö2 æ3ö2 æ4ö2 a. ç ÷ . b. ç ÷ . c. ç ÷ . d. ç ÷ . èç4ø÷ èç3ø÷ èç5ø÷ èç3ø÷ æ5ö2 æ7 ö2 æ6ö2 æ9 ö2 e. ç ÷ . f. ç ÷ . g. ç ÷ . h. ç ÷ . èç6ø÷ èç11ø÷ èç7ø÷ èç10ø÷ æ9 ö2 æ6 ö2 æ25ö2 æ21ö2 i. ç ÷ . k. ç ÷ . l. ç ÷ . m. ç ÷ . èç16ø÷ èç35ø÷ èç49ø÷ èç29ø÷ Lời giải æ1ö2 1 æ2ö2 2 æ3ö2 3 æ4ö2 4 a. ç ÷ = . b. ç ÷ = . c. ç ÷ = . d. ç ÷ = . èç4ø÷ 4 èç3ø÷ 3 èç5ø÷ 5 èç3ø÷ 3 æ5ö2 5 æ7 ö2 7 æ6ö2 6 æ9 ö2 9 e. ç ÷ = . f. ç ÷ = . g. ç ÷ = . h. ç ÷ = . èç6ø÷ 6 èç11ø÷ 11 èç7ø÷ 7 èç10ø÷ 10 æ9 ö2 9 æ6 ö2 6 æ25ö2 25 æ21ö2 21 i. ç ÷ = . k. ç ÷ = . l. ç ÷ = . m. ç ÷ = èç16ø÷ 16 èç35ø÷ 35 èç49ø÷ 49 èç29ø÷ 29 Câu 11: Tìm giá trị của: æ1ö2 æ 2ö2 æ3ö2 æ 4 ö2 a. ç1 ÷ . b. ç2 ÷ . c. ç1 ÷ . d. ç1 ÷ . èç 2ø÷ èç 5ø÷ èç 5ø÷ èç 13ø÷ TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 8
  9. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 æ5ö2 æ 17 ö2 æ 6 ö2 æ 8 ö2 e. ç1 ÷ . f. ç5 ÷ . g. ç2 ÷ . h. ç2 ÷ . èç 6ø÷ èç 121ø÷ èç 17ø÷ èç 81ø÷ Lời giải æ1ö2 1 æ 2ö2 2 æ3ö2 3 a. ç1 ÷ = 1 . b. ç2 ÷ = 2 . c. ç1 ÷ = 1 . èç 2ø÷ 2 èç 5ø÷ 5 èç 5ø÷ 5 æ 4 ö2 4 æ5ö2 5 æ 17 ö2 17 d. ç1 ÷ = 1 . e. ç1 ÷ = 1 . f. ç5 ÷ = 5 . èç 13ø÷ 13 èç 6ø÷ 6 èç 121ø÷ 121 æ 6 ö2 6 æ 8 ö2 8 g. ç2 ÷ = 2 . h. ç2 ÷ = 2 . èç 17ø÷ 17 èç 81ø÷ 81 Câu 12: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. (- 1) . b. (- 2) . c. (- 3) . d. (- 4) . 2 2 2 2 e. (- 15) . f. (- 7) . g. (- 9) . h. (- 11) . 2 2 2 2 i. (- 35) . k. (- 19) . l. (- 32) . m. (- 10) . Lời giải 2 2 2 2 a. (- 1) = 1. b. (- 2) = 2. c. (- 3) = 3. d. (- 4) = 4. 2 2 2 2 e. (- 15) = 15 . f. (- 7) = 7 . g. (- 9) = 9 . h. (- 11) = 11. 2 2 2 2 i. (- 35) = 35 . k. (- 19) = 19 . l. (- 32) = 32 . m. (- 10) = 10 Câu 13: Tính: 2 2 2 2 a. (0,1) . b. (0,2) . c. (0,5) . d. (1,2) . 2 2 2 2 e. (2,4) . f. (3,5) . g. (6,9) . h. (10,3) . 2 2 2 2 i. (2,5) . k. (9,02) . l. (8,99) . m. (2,34) . Lời giải 2 2 2 a. (0,1) = 0,1. b. (0,2) = 0,2 . c. (0,5) = 0,5 . 2 2 2 d. (1,2) = 1,2 . e. (2,4) = 2,4. f. (3,5) = 3,5 . 2 2 2 g. (6,9) = 6,9 . h. (10,3) = 10,3. i. (2,5) = 2,5. 2 2 2 k. (9,02) = 9,02 . l. (8,99) = 8,99 . m. (2,34) = 2,34 . Câu 14: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. ( 1) . b. ( 2) . c. ( 3) . d. ( 5) . 2 2 2 2 e. ( 15) . f. ( 24) . g. ( 70) . h. ( 30) . 2 2 2 2 i. ( 89) . k. ( 100) . l. ( 99) . m. ( 999) . TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 9
  10. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Lời giải 2 2 2 2 a. ( 1) = 1. b. ( 2) = 2 . c. ( 3) = 3. d. ( 5) = 5 . 2 2 2 2 e. ( 15) = 15 . f. ( 24) = 24 . g. ( 70) = 70. h. ( 30) = 30 . 2 2 2 i. ( 89) = 89 . k. ( 100) = 100 . l. ( 99) = 99 . 2 m.( 999) = 999 . Câu 15: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 æ 1 ö æ 2 ö æ 3 ö æ 5 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ a. ç ÷ . b. ç ÷ . c. ç ÷ . d. ç ÷ . èç 2 ø÷ èç 3 ø÷ èç 5 ø÷ èç 6 ø÷ 2 2 2 2 æ 15 ö æ 23ö æ 9 ö æ 30 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ e. ç ÷ . f. ç ÷ . g. ç ÷ . h. ç ÷ . èç 32 ø÷ èç 19 ø÷ èç 121ø÷ èç 31ø÷ 2 2 2 2 æ 89 ö æ 100 ö æ 12 ö æ 999 ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ i. ç ÷ . k. ç ÷ . l. ç ÷ . m. ç ÷ . èç 99 ø÷ èç 199 ø÷ èç 29 ø÷ èç 1000 ø÷ Lời giải 2 2 2 2 æ 1 ö 1 æ 2 ö 2 æ 3 ö 3 æ 5 ö 5 ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ a. ç ÷ = . b. ç ÷ = . c. ç ÷ = . d. ç ÷ = . èç 2 ø÷ 2 èç 3 ø÷ 3 èç 5 ø÷ 5 èç 6 ø÷ 6 2 2 2 2 æ 15 ö 15 æ 23ö 23 æ 9 ö 9 æ 30 ö 30 ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ e. ç ÷ = . f. ç ÷ = . g. ç ÷ = . h. ç ÷ = . èç 32 ø÷ 32 èç 19 ø÷ 19 èç 121ø÷ 121 èç 31ø÷ 31 2 2 2 æ 89 ö 89 æ 100 ö 100 æ 12 ö 12 ç ÷ ç ÷ ç ÷ i. ç ÷ = . k. ç ÷ = . l. ç ÷ = . èç 99 ø÷ 99 èç 199 ø÷ 199 èç 29 ø÷ 29 2 æ 999 ö 999 ç ÷ m. ç ÷ = . èç 1000 ø÷ 1000 Câu 16: Tìm giá trị của: 2 2 2 2 a. ( 0,1) . b. ( 0,2) . c. ( 2,3) . d. ( 1,5) . 2 2 2 2 e. ( 4,2) . f. ( 0,04) . g. ( 0,49) . h. ( 30,31) . 2 2 2 2 i. ( 8,9) . k. ( 100,2) . l. ( 7,7) . m. ( 2,33) . Lời giải 2 2 2 a. ( 0,1) = 0,1. b. ( 0,2) = 0,2 . c. ( 2,3) = 2,3 . 2 2 2 d. ( 1,5) = 1,5 . e. ( 4,2) = 4,2. f. ( 0,04) = 0,04 . 2 2 2 g. ( 0,49) = 0,49 . h. ( 30,31) = 30,31. i. ( 8,9) = 8,9 . 2 2 2 k. ( 100,2) = 100,2 . l. ( 7,7) = 7,7 . m. ( 2,33) = 2,33 . Câu 17: Tính giá trị của biểu thức: TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 10
  11. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 a. 0 + 1 . b. 4 + 9 . c. 49 - 81 . d. 16 + 100 . e. 0,36 - 0,25 . f. 0,0036 + 25 . g. 1,21 + 0,01 . h. 0,64 + 64 . Lời giải a. 0 + 1 = 0+ 1= 1. b. 4 + 9 = 2+ 3 = 5 . c. 49 - 81 = 7- 9 = - 2 . d. 16 + 100 = 4+ 10 = 14 . e. 0,36 - 0,25 = 0,6- 0,5 = 0,1. f. 0,0036 + 25 = 0,06+ 5 = 5,06 . g. 1,21 + 0,01 = 1,1+ 0,1= 1,2 . h. 0,64 + 64 = 0,8+ 8 = 8,8 . Câu 18: Tính giá trị của biểu thức: 1 4 16 9 9 25 a. + . b. - . c. + . 9 9 25 25 64 64 49 81 16 1 36 16 d. - e. - . f. - . 100 100 49 49 121 121 Lời giải 1 4 1 2 3 16 9 4 3 1 a. + = + = = 1. b. - = - = . 9 9 3 3 3 25 25 5 5 5 9 25 3 5 8 49 81 7 9 - 2 - 1 c. + = + = = 1. d. - = - = = 64 64 8 8 8 100 100 10 10 10 5 16 1 4 1 3 36 16 6 4 2 e. - = - = . f. - = - = . 49 49 7 7 7 121 121 11 11 11 Câu 19: Tính giá trị của biểu thức: 1 a. 2. 16 . b. 3. 49 . c. 5. 0,09 . d. 4. . 16 e. 10 : 25 . f. 36 : 2. g. 225 : 9 . h. 10. 0,0064 . Lời giải a. 2. 16 = 2.4 = 8 . b. 3. 49 = 3.7 = 21. 1 1 c. 5. 0,09 = 5.0,3 = 1,5. d. 4. = 4. = 1. 16 4 e. 10 : 25 = 10 :5 = 2 . f. 36 : 2 = 6 : 2 = 3. g. 225 : 9 = 15:3 = 5. h. 10. 0,0064 = 10.0,08 = 0,8 . Câu 20: Tính giá trị của biểu thức: a. 1+ 2+ 6 . b. 1+ 4+ 11. c. 20+ 30+ 31 . d. 100+ 20+ 1 . 9 5 3 6 e. 0,05- 0,01 . f. 0,19- 0,03 . g. - . h. + . 4 4 25 25 Lời giải a. 1+ 2+ 6 = 9 = 3. b. 1+ 4+ 11 = 16 = 4 . c. 20+ 30+ 31 = 81 = 9 . d. 100+ 20+ 1 = 121 = 11. TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 11
  12. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 e. 0,05- 0,01 = 0,04 = 0,2 . f. 0,19- 0,03 = 0,16 = 0,4 . 9 5 4 3 6 9 3 g. - = = 1 = 1. h. + = = . 4 4 4 25 25 25 5  HẾT  TÀI LIỆU NHÓM : CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 12