Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Số hữu tỉ - Phần 6 (Có đáp án)

docx 12 trang Quế Chi 01/10/2025 100
Bạn đang xem tài liệu "Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Số hữu tỉ - Phần 6 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxngan_hang_cau_hoi_toan_7_phan_6_so_sanh_hai_so_huu_ti_co_dap.docx

Nội dung text: Ngân hàng câu hỏi Toán 7 - Số hữu tỉ - Phần 6 (Có đáp án)

  1. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 GVSB: Phạm Tư Du (Tên Zalo): Phạm Tư Duy Email: hongduy08022011@gmail.com GVPB1: Vuthiloan Email: vuthiloan.ndc.83@gmail.com GVPB2: Trần Quang Dũng Email: tranquangdung08091979@gmail.com 1.So sánh hai số hữu tỉ. Cấp độ: Vận dụng I. ĐỀ BÀI A. PHẦN TRẮC NGHIỆM a 5 1 Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a 14; 13; 12; 11 . B. a 13; 12; 11; 10 . C. a 15; 14; 13; 12; 11; 10.D. a 14; 13; 12; 11; 10 . 3 a 3 Câu 2: Tìm số nguyên a để 4 10 5 A. a 6; 7 . B. a 6 .C. a 7 . D. a 7; 8. 1 1 1 1 1 1 Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6 A. x 1.B. x 0 . C. x 1. D. x 2 . 1234 4319 Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 1234 4319 A.Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 2022 2022 Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A. . B. . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. . D. Không thể so sánh được. 2021 2023 11 8 Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 11 8 11 8 A. . B. . 6 9 6 9 11 8 C. . D. Không thể so sánh được. 6 9 1234 4321 Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1234 4321 A.Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 1
  2. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1234 4321 1234 4321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 31 31317 Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 32327 31 31317 A. .B. Không thể so sánh được. 32 32327 31 31317 31 31317 C. . D. . 32 32327 32 32327 22 51 Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 152 22 51 22 51 A. .B. . 67 152 67 152 22 51 C. . D. Không thể so sánh được. 67 152 Câu 10: So sánh hai phân số: 18 và 23 91 114 18 23 18 23 A. .B. . 91 114 91 114 18 23 C. Không thể so sánh được. D. . 91 114 2020 2021 2020 2021 Câu 11: So sánh hai phân số: M và N 2021 2022 2021 2022 A. M N . B. M N . C. M N . D. Không thể so sánh được. 14 a Câu 12: Tìm số nguyên a để 4 5 5 A. 16;17;18;19;20 .B. 14;15;16;17;18;19 . C. 15;16;17;18;19;20 . D. 15;16;17;18;19 . 1 3 Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; .B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 3 a 3 Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9; 8; 7;..;0 .B. 15; 14; 13; 12; 11. C. 3; 2; 1;....;5. D. 10;11;....;16;17;18. 1 12 4 Câu 15: Tìm số nguyên a để 2 a 3 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 2
  3. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 A. 9;16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19;24 . C. 15;16;17;18;19;20;25 . D. 10;11;......21;22;23. B. PHẦN TỰ LUẬN 1 1 1 1 1 1 1 Câu 1: Cho biểu thức: S ... ... 22 24 26 24n 2 24n 22018 22020 Chứng tỏ S 0,2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Câu 2: Cho biểu thức: A 22 32 42 52 62 72 82 92 102 Chứng tỏ rằng A < 1. Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 2005 2000 2001 2000 2001 a) A và B b) A và B 2005 2006 2005 2006 2001 2002 2002 2002 Câu 4:So sánh: 1985.1987 1 5(11.13 22.26) 1382 690 a) A và 1 b) A và B 1980 1985.1986 22.26 44.54 1372 548 Câu 5: So sánh: 33.103 3774 244.395 151 423134.846267 423133 a) A và B b) A và B 23.5.103 7000 5217 244 395.243 423133.846267 423134 Câu 6: So sánh : 22010 1 22012 1 3123 1 3122 a) A và B b) A và B 22007 1 22009 1 3125 1 3124 1 1 1 1 1 1 1 Câu 7: So sánh tổng S với 5 9 10 41 42 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A và B b) A 5 và B 5 191919.1717 19 7 72 73 74 74 72 7 73 Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A và B b) A và B 27 26 27 26 27 26 26 27 26 27 Câu 10: So sánh: 7.9 14.27 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) M và B b) A và B 21.27 42.81 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 5 51 ... 59 3 31 ... 39 a) A và B b) A và B 1411 1412 1412 1411 5 51 ... 58 3 31 ... 38 Câu 12: So sánh: n n 2 n2 1 n2 3 a) A và B (n > 0) b) A và B (n >1) n 1 n 3 n2 1 n2 4 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A và B b) A và B 5010 508 5010 508 10020 10030 10020 10030 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 3
  4. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Câu 14: So sánh: n n 1 n 3n 1 a) A và B b) A và B n 3 n 4 2n 1 6n 3 Câu 15: So sánh: 3 7 7 3 2003.2004 1 2004.2005 1 a) A và B b) A và B 83 84 83 84 2003.2004 2004.2005  HẾT  II. ĐÁP ÁN A. PHẦN TRẮC NGHIỆM BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.B 4.C 5.A 6.B 7.B 8.A 9.B 10.D 11.A 12.D 13.B 14.C 15.D a 5 1 Câu 1: Tìm số nguyên a để lớn hơn và nhỏ hơn 18 6 2 A. a 14; 13; 12; 11 . B. a 13; 12; 11; 10 . C. a 15; 14; 13; 12; 11; 10.D. a 14; 13; 12; 11; 10 . Lời giải Chọn D a 5 a 1 Gọi phân số cần tìm là 18 6 18 2 15 a 9 Quy đồng: a 14; 13; 12; 11; 10 18 18 18 3 a 3 Câu 2: Tìm số nguyên a để 4 10 5 A. a 6; 7 . B. a 6 .C. a 7 . D. a 7; 8 Lời giải Chọn C 3 a 3 15 2a 12 Ta có a 7 4 10 5 20 20 20 1 1 1 1 1 1 Câu 3: Tìm số nguyên x thỏa mãn: x 2 3 4 48 16 6 A. x 1.B. x 0 . C. x 1. D. x 2 . Lời giải Chọn B 1 1 1 1 1 1 1 1 Ta có: x x x 0 2 3 4 48 16 6 12 8 1234 4319 Câu 4: So sánh hai phân số: và 1235 4320 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 4
  5. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1234 4319 A.Không thể so sánh được. B. . 1235 4320 1234 4319 1234 4319 C. . D. . 1235 4320 1235 4320 Lời giải Chọn C 1234 1 4319 1 Ta có: 1 ; 1 1235 1235 4320 4320 1 1 1234 4319 1234 4319 Mà: 1235 4320 1 1Vậy: 1235 4320 1235 4320 1235 4320 2022 2022 Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ và 2021 2023 2022 2022 2022 2022 A. . B. . 2021 2023 2021 2023 2022 2022 C. . D. Không thể so sánh được. 2021 2023 Lời giải Chọn A 2022 2022 2022 2022 Ta có: 1; 1 2021 2023 2021 2023 11 8 Câu 6: So sánh hai số hữu tỉ và 6 9 11 8 11 8 A. .B. . 6 9 6 9 11 8 C. . D. Không thể so sánh được. 6 9 Lời giải Chọn B 11 33 8 16 Ta có: ; 6 18 9 18 33 16 11 8 Mà: 18 18 16 9 1234 4321 Câu 7: So sánh hai phân số: và 1244 4331 1234 4321 A.Không thể so sánh được. B. . 1244 4331 1234 4321 1234 4321 C. . D. . 1244 4331 1244 4331 Lời giải Chọn B TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 5
  6. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1234 10 4321 10 Ta có: 1 ; 1 1244 1244 4331 4331 10 10 1234 4321 Mà: 1244 4331 1244 4331 31 31317 Câu 8: So sánh hai phân số: và 32 32327 31 31317 A. .B. Không thể so sánh được. 32 32327 31 31317 31 31317 C. . D. . 32 32327 32 32327 Lời giải Chọn A a a n Ta sử dụng tính chất:Nếu a b thì b b n 31 31 31.1010 31310 31310 7 31317 31 31317 Ta có: 32 32 32.1010 32320 32320 7 32327 32 32327 22 51 Câu 9: So sánh hai phân số: và 67 152 22 51 22 51 A. .B. . 67 152 67 152 22 51 C. . D. Không thể so sánh được. 67 152 Lời giải Chọn B 22 22 22 1 51 51 51 22 51 Ta có: 67 67 66 3 153 152 152 67 152 Câu 10: So sánh hai phân số: 18 và 23 91 114 18 23 18 23 A. .B. . 91 114 91 114 18 23 C. Không thể so sánh được.D. . 91 114 Lời giải Chọn D 18 18 1 23 23 18 23 Ta có: 91 90 5 115 114 91 114 2020 2021 2020 2021 Câu 11: So sánh hai phân số: M và N 2021 2022 2021 2022 A. M N . B. M N . C. M N . D. Không thể so sánh được. TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 6
  7. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Lời giải Chọn A 2020 2020  2021 2021 2022 2020 2021 2020 2021 Ta có:  2021 2021 2021 2022 2021 2022 2022 2021 2022 14 a Câu 12: Tìm số nguyên a để 4 5 5 A. 16;17;18;19;20 .B. 14;15;16;17;18;19 . C. 15;16;17;18;19;20 . D. 15;16;17;18;19 . Lời giải Chọn D 14 a 14 a 20 Ta có: 4 14 a 20 a 15;16;17;18;19 5 5 5 5 5 1 3 Câu 13: Tìm năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn 5 8 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 A. ; ; ; ; .B. ; ; ; ; . 6 7 8 9 10 14 13 12 11 10 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ; . 16 15 14 13 12 4 5 6 7 8 Lời giải Chọn B 1 3 3 3 Ta có: 8 a 15 a 14;13;12;11;10;9 5 15 a 8 3 a 3 Câu 14: Tìm số nguyên a thỏa mãn 8 10 5 A. 9; 8; 7;..;0 .B. 15; 14; 13; 12; 11. C. 3; 2; 1;....;5. D. 10;11;....;16;17;18. Lời giải Chọn C 3 a 3 15 4a 24 Ta có: 15 4a 24 3,75 a 6 a 3; 2;...;5 8 10 5 40 40 40 1 12 4 Câu 15: Tìm số nguyên a để 2 a 3 A. 9;16;17;18;19;20 . B.14;15;16;17;18;19;24 . C. 15;16;17;18;19;20;25 .D. 10;11;......21;22;23. Lời giải Chọn D TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 7
  8. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1 12 4 12 12 12 Ta có: 9 a 24 a 10;11;.....;20;21;22;23 2 a 3 24 a 9 B. PHẦN TỰ LUẬN 1 1 1 1 1 1 1 Câu 1: Cho biểu thức: S ... ... 22 24 26 24n 2 24n 22018 22020 Chứng tỏ S 0,2 Lời giải 1 1 1 1 1 1 Xét .S ... 22 24 26 28 22020 22022 1 1 1 5 1 1 .S S .S S hay S 0,2 22 22 22022 4 4 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Câu 2: Cho biểu thức: A 22 32 42 52 62 72 82 92 102 Chứng tỏ rằng A < 1. Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 22 32 42 52 62 72 82 92 102 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10 1 1 1 1 1 1 1 1 A ... 1 2 2 3 3 4 9 10 1 A 1 10 9 A 1 10 Vậy A < 1 Câu 3: So sánh: 2004 2005 2004 2005 2000 2001 2000 2001 a) A và B b) A và B 2005 2006 2005 2006 2001 2002 2002 2002 Lời giải 2004 2005 2004 2005 2004 2005 a) B A 4011 4011 4011 2005 2006 Vậy A B 2000 2001 2000 2001 2000 2001 b) B A 4004 4004 4004 2001 2002 Vậy A B Câu 4:So sánh: TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 8
  9. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 1985.1987 1 5(11.13 22.26) 1382 690 a) A và 1 b) A và B 1980 1985.1986 22.26 44.54 1372 548 Lời giải 1985. 1986 1 1 1985.1986 1985 1 1985.1986 1984 a) A 1 1980 1985.1986 1980 1985.1986 1985.1986 1980 5 11.13 22.26 5 1 b) A 1 4. 11.13 22.26 4 4 1382 690 138.138 138.5 138.133 138 1 và B 1 1372 548 137.137 137.4 137.133 137 137 1 1 Mà: A B 4 137 Câu 5: So sánh: 33.103 3774 244.395 151 423134.846267 423133 a) A và B b) A và B 23.5.103 7000 5217 244 395.243 423133.846267 423134 Lời giải 33 34 a) 7000 7.103 A và B A B 47 47 243 1 .395 151 243.395 395 151 243.395 244 b) A 1, 244 395.243 244 395.243 244 395.243 Tương tự ta có: 423133 1 .846267 423133 B 423133.846267 423134 423133.846267 846267 423133 423133.846267 423134 423133.846267 423134 1 423133.846267 423134 Vậy A B Câu 6: So sánh : 22010 1 22012 1 3123 1 3122 a) A và B b) A và B 22007 1 22009 1 3125 1 3124 1 Lời giải 3 2007 22010 23 7 2 2 1 7 7 a) A 23 22007 1 22007 1 22007 1 3 2009 22012 23 7 2 2 1 7 7 B 23 22009 1 22009 1 22009 1 Vậy A B 1 8 1 8 8 3123 3125 1 2 2 1 b) A 3 9 3 9 9 3125 1 3125 1 32 3125 1 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 9
  10. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 8 1 Tương tự : B 9 32 3124 1 Vậy A B 1 1 1 1 1 1 Câu 7: So sánh tổng S với 5 9 10 41 42 2 Lời giải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 và nên S 9 10 8 8 4 41 42 40 40 20 5 4 20 2 Câu 8: So sánh: 1919.171717 18 4 3 5 6 5 6 4 5 a) A và B b) A 5 và B 5 191919.1717 19 7 72 73 74 74 72 7 73 Lời giải 19.101.17.10101 18 a) Ta có : A 1 B 19.10101.17.101 19 b) Ta có : 4 5 3 6 4 5 3 5 1 A 5 3 2 4 5 3 2 4 4 7 7 7 7 7 7 7 7 7 4 5 6 5 4 5 3 5 3 B 5 3 2 4 5 3 2 4 2 7 7 7 7 7 7 7 7 7 1 1 3 3 Mà: 74 2401 72 49 Vậy A B Câu 9: So sánh: 10 10 11 9 10 9 1 10 9 1 a) A và B b) A và B 27 26 27 26 27 26 26 27 26 27 Lời giải 10 10 10 9 1 a) Ta có : A 27 26 27 26 26 11 9 10 1 9 1 1 B , mà: A B 27 26 27 27 26 26 27 1 1 b) Ta có : A B 26 27 Câu 10: So sánh: 7.9 14.27 21.36 37 19 23 29 21 23 33 a) A và B b) A và B 21.27 42.81 63.108 333 41 53 61 41 45 65 Lời giải 7.9(1 2.3 3.4) 1 a) Rút gọn A ta có: A 21.27(1 2.3 3.4) 9 37 :37 1 B 333:37 9 TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 10
  11. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 Vậy: A B 19 23 29 19 23 29 3 21 23 33 21 23 33 3 b) A và B 41 53 61 38 46 58 2 41 45 65 42 46 66 2 Vậy A B Câu 11: So sánh: 12 23 12 23 5 51 ... 59 3 31 ... 39 a) A và B b) A và B 1411 1412 1412 1411 5 51 ... 58 3 31 ... 38 Lời giải 12 23 12 12 11 a) Ta có : A 1411 1412 1411 1412 1412 12 23 12 11 12 11 11 B , mà: A B 1412 1411 1411 1411 1412 1412 1411 1 2 8 1 5 5 5 5 ... 5 1 b) Ta có : A 5> 2 + 3 5 51 52 ... 58 1 5 52 ... 58 1 2 8 1 3 3 3 3 ... 3 1 B 3 3 31 32 ... 38 3 31 32 ... 38 1 Nhận thấy 2 A B 3 31 32 ... 38 Câu 12: So sánh: n n 2 n2 1 n2 3 a) A và B (n 0) b) A 2 và B 2 (n 1) n 1 n 3 n 1 n 4 Lời giải n n 2 n 2 a) Ta có : A 1 A B n 1 n 1 2 n 3 n2 1 n2 1 2 2 b) Ta có : A 1 n2 1 n2 1 n2 1 n2 3 n2 4 1 1 2 Và B 1 1 n2 4 n2 4 n2 4 2n2 8 2 2 Mà: A B n2 1 2n2 8 Câu 13: So sánh: 10 10 11 9 2016 2016 2017 2015 a) A và B b) A và B 5010 508 5010 508 10020 10030 10020 10030 Lời giải 10 9 1 10 1 9 a) A và B 5010 508 508 5010 5010 508 1 1 Mà: A B 508 5010 2016 2015 1 2016 1 2015 1 1 b) A và B , mà: A B 10020 10030 10030 10020 10020 10030 10030 10020 Câu 14: So sánh: TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 11
  12. NGÂN HÀNG HÀNG CÂU HỎI TOÁN 7 THEO CT GD2018 n n 1 n 3n 1 a) A và B (n 0) b) A và B (n 0) n 3 n 4 2n 1 6n 3 Lời giải n n 1 n 1 a) A B n 3 n 3 n 4 n 3n 3n 1 b) A B 2n 1 6n 3 6n 3 Câu 15: So sánh: 3 7 7 3 2003.2004 1 2004.2005 1 a) A và B b) A và B 83 84 83 84 2003.2004 2004.2005 Lời giải 3 7 3 3 4 7 3 3 4 3 a) A , và B 83 84 83 84 84 83 84 83 83 84 4 4 Mà: A B 84 83 1 1 b) A 1 , B 1 2003.2004 2004.2005 1 1 Mà: A B 2003.2004 2004.2005  HẾT  TÀI LIỆU NHÓM: CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC Trang 12