Tài liệu ôn tập môn Toán 9 - Bài 2, chủ đề: Phân tích đa thức thành phân tử

docx 2 trang Quế Chi 13/10/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập môn Toán 9 - Bài 2, chủ đề: Phân tích đa thức thành phân tử", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_tap_mon_toan_9_bai_2_chu_de_phan_tich_da_thuc_th.docx

Nội dung text: Tài liệu ôn tập môn Toán 9 - Bài 2, chủ đề: Phân tích đa thức thành phân tử

  1. Họ tên:.................................................... lớp 9C BÀI 2:Chủ đề. PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ. Bài 1: Phân tích thành nhân tử ( Đặt nhân tử chung) 1) x3 2x2 x 2) x4 4x3 4x2 3) 5x3 10x2 5x 4) 2x3 12x2 18x 5) 8x2 y 8xy 2x 6) 5x2 y 35xy 60y Bài 2: Phân tích thành nhân tử ( Đặt nhân tử chung) 1) 5 x y y x y 2) x y 1 8 y 1 3) 5 x y x y x 4) z x y 5 x y 5) 3x x 5 2 5 x 6) x2 x 1 4 1 x 7) x. x 1 1 x 2 8) x 1 2 3 x 1 9) 2x x 2 x 2 2 Bài 3: Phân tích thành nhân tử ( Nhóm hạng tử) 1) 2y x 2 3x 6 2) 3 x 4 x2 4x 3) 2 x 5 x2 5x 4) x2 6x 3 x 6 5) x x y 5x 5y 6) x x y 2x 2y 7) x2 3x x 3 8) x2 xy x y 9) xy y2 x y Bài 4: Phân tích thành nhân tử ( Hằng đẳng thức) 1) x2 9 2) 49 x2 3) 4y4 1 4) x2 6x 9 5) 4x2 4x 1 6) 1 8x3 3 3 7) 8x y 8) 9 x y 2 9) x y 2 4 Bài 5: Phân tích đa thức thành nhân tử 1) x2 2xy 4 y2 2) 4 x2 2xy y2 3) x2 4y2 4xy 4 4) x2 2xy 25 y2 5) 9 x2 2xy y2 6) x2 2xy 9 y2 7) 3x2 6xy 3y2 3z2 8) 3x2 6xy 3y2 12 Dạng 2. Tìm x Bài 6: Tìm x biết: 1) x2 x 0 2) x2 4x 0 3) x2 3x 0 4) 4x3 x 0 5) x3 4x 0 6) x3 9x 0 BVN Bài 1: Phân tích thành nhân tử ( Đặt nhân tử chung) 1) 2x2 5x3 x2 y 2) 2x3 y 8x2 y 8xy 3) 4x2 y 8xy2 18x2 y2 4) 5x x 1 1 x 5) x y 1 y 1 y 6) y x 2 3 2 x 7) 3 x y y y x 8) 3x x 2 5 2 x 9) 7x x y y x 10) 3x x 1 2 1 x 3 11) 3x x 2 5 x 2 2 12) 4x x y 3 y x 2 1
  2. Họ tên:.................................................... lớp 9C Bài 2: Phân tích thành nhân tử ( Nhóm hạng tử) 1) 2x 6 5x x 3 2) 3x x 2 4x 8 3) x x y 3x 3y 4) x x y 7x 7y 5) x2 x y 2x 2y 6) x x 3y 5x 15y 7) xy y 2x 2 8) x3 2x2 x 2 9) x4 x3 y x y Bài 4: Phân tích thành nhân tử ( Hằng đẳng thức) 1) 4x2 1 2) x2 9y2 3) 25x2 9 4) 9x2 6xy y2 5) 4x2 12xy 9y2 6) x2 4y2 4xy 1 1 2 2 7) 8x3 8) x3 9) x 5 y 8 27 2 2 2 2 10) 16x2 x 1 2 11) x 2xy y 4 12) x 2xy y 49 Bài 5: Tìm x biết: 1) x 5x2 0 2) x2 7x 0 3) 3x2 6x 0 4) x3 16x 0 5) x3 25x 0 6) 4x3 36x 0 2