Tài liệu ôn tập Toán Lớp 8 - Chủ đề: Giải phương trình đưa về dạng ax+b=0
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập Toán Lớp 8 - Chủ đề: Giải phương trình đưa về dạng ax+b=0", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
tai_lieu_on_tap_toan_lop_8_chu_de_giai_phuong_trinh_dua_ve_d.docx
Nội dung text: Tài liệu ôn tập Toán Lớp 8 - Chủ đề: Giải phương trình đưa về dạng ax+b=0
- CHỦ ĐỀ: GIẢI PHƯƠNG TRÌNH ĐƯA VỀ DẠNG AX + B = 0 Bài 1. Giải các phương trình sau a) 12 – 6x = 0 ĐS: S 2 b) 2x + x + 120 = 0 ĐS: S 40 c) x – 5 = 3 – x ĐS: S 4 d) 7 – 3x = 9 – x ĐS: S 1 5 2 e) x 1 x 10 ĐS: S 9 f) 2(x + 1) = 3 + 2x ĐS: S 9 3 Bài 2: Giải các phương trình sau: a) 4x –10 0 b) 7 –3x 9 x c) 2x –(3 –5x) 4(x 3) d) 5 (6 x) 4(3 2x) e) 4(x 3) 7x 17 f) 5(x 3) 4 2(x 1) 7 g) 5(x 3) 4 2(x 1) 7 h) 4(3x 2) 3(x 4) 7x 20 ĐS: 5 13 a) x b) x 1 c) x 5 d) x 2 9 5 e) x f) x 8 g) x 8 h) x 8 11 Bài 3: Giải các phương trình sau: a) (3x 1)(x 3) (2 x)(5 3x) b) (x 5)(2x 1) (2x 3)(x 1) c) (x 1)(x 9) (x 3)(x 5) d) (3x 5)(2x 1) (6x 2)(x 3) e) (x 2)2 2(x 4) (x 4)(x 2) f) (x 1)(2x 3) 3(x 2) 2(x 1)2 ĐS: 13 1 1 a) x b) x c) x 3 d) x 19 5 33 e) x 1 f) vô nghiệm Bài 4: Giải các phương trình sau: a) (3x 2)2 (3x 2)2 5x 38 b) 3(x 2)2 9(x 1) 3(x2 x 3) c) (x 3)2 (x 3)2 6x 18 d) (x –1)3 – x(x 1)2 5x(2 – x) –11(x 2) e) (x 1)(x2 x 1) 2x x(x 1)(x 1) f) (x –2)3 (3x –1)(3x 1) (x 1)3 ĐS: a) x 2 b) x 2 c) x 3 d) x 7 e) x 1 Bài 5: Giải các phương trình sau:
- x 5x 15x x 8x 3 3x 2 2x 1 x 3 a) 5 b) 3 6 12 4 4 2 2 4 x 1 x 1 2x 13 3(3 x) 2(5 x) 1 x c) 0 d) 2 2 15 6 8 3 2 3(5x 2) 7x x 5 3 2x 7 x e) 2 5(x 7) f) x 4 3 2 4 6 x 3 x 1 x 7 3x 0,4 1,5 2x x 0,5 g) 1 h) 11 3 9 2 3 5 ĐS: 30 a) x b) x 0 c) x 16 d) x 11 e) x 6 7 53 28 6 f) x g) x h) x 10 31 19 Bài 6: Giải các phương trình sau: 2x 1 x 2 x 7 x 3 x 1 x 5 a) b) 1 5 3 15 2 3 6 2(x 5) x 12 5(x 2) x x 4 3x 2 2x 5 7x 2 c) 11 d) x 3 2 6 3 5 10 3 6 2(x 3) x 5 13x 4 3x 1 1 4x 9 e) f) x 7 3 21 2 4 8 Bài 7: Giải các phương trình sau: (Biến đổi đặc biệt) x 1 x 3 x 5 x 7 a) (HD: Cộng thêm 1 vào các hạng tử) 35 33 31 29 x 10 x 8 x 6 x 4 x 2 x 2002 x 2000 x 1998 x 1996 x 1994 b) 1994 1996 1998 2000 2002 2 4 6 8 10 (HD: Trừ đi 1 vào các hạng tử) x 1991 x 1993 x 1995 x 1997 x 1999 x 9 x 7 x 5 x 3 x 1 c) 9 7 5 3 1 1991 1993 1995 1997 1999 (HD: Trừ đi 1 vào các hạng tử) x 85 x 74 x 67 x 64 d) 10 (Chú ý: 10 1 2 3 4 ) 15 13 11 9 x 1 2x 13 3x 15 4x 27 e) (HD: Thêm hoặc bớt 1 vào các hạng tử) 13 15 27 29 ĐS: a) x 36 b) x 2004 c) x 2000 d) x 100 e) x 14 .

