Từ vựng ôn thi Trạng nguyên toàn tài Lớp 5 môn Tiếng Anh
Unit 1 What's your address?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane (n) | /lein/ | ngõ |
road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng ôn thi Trạng nguyên toàn tài Lớp 5 môn Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- tu_vung_on_thi_trang_nguyen_toan_tai_lop_5_mon_tieng_anh.docx
Nội dung text: Từ vựng ôn thi Trạng nguyên toàn tài Lớp 5 môn Tiếng Anh
- Unit 1 What's your address? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt address (n) /ə'dres/ địa chỉ lane (n) /lein/ ngõ road (n) /roud/ đường (trong làng) street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố) flat (n) /flæt/ căn hộ village (n) /vilidʒ/ ngôi làng country (n) /kʌntri/ đất nước tower (n) /tauə/ tòa tháp mountain (n) /mauntin/ ngọn núi district (n) /district/ huyện, quận province (n) /prɔvins/ tỉnh hometown (n) /həumtaun/ quê hương where (adv) /weə/ ở đâu from (prep.) /frəm/ đến từ pupil (n) /pju:pl/ học sinh live (v) /liv/ sống busy (adj) /bizi/ bận rộn far (adj) /fɑ:/ xa xôi quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh crowded (adj) /kraudid/ đông đúc large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp pretty (adj) /priti/ xinh xắn beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
- Unit 2: I always get up early. How about you? iếng Anh Phiên âm Tiếng Việt go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học do the /du: ðə làm bài tập về nhà homework 'həʊmwɜ:k/ talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng do morning /du: 'mɔ:niŋ tập thể dục buổi sáng exercise 'eksəsaiz/ cook dinner /kuk 'dinə/ nấu bữa tối watch TV /wɒt∫ ti:'vi:/ xem ti vi play football /plei 'fʊtbɔ:l/ đá bóng surf the Internet /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng look for /lʊk fɔ:[r] tìm kiếm thông tin information infə'mei∫n/ go fishing /gəʊ 'fi∫iη/ đi câu cá ride a bicycle /raid ei 'baisikl/ đi xe đạp come to the /kʌm tu: tə đến thư viện library 'laibrəri/ go swimming /gəʊ 'swimiη/ đi bơi go to bed /gəʊ tə bed/ đi ngủ go shopping /gəʊ '∫ɒpiŋ/ đi mua sắm go camping /gəʊ 'kæmpiŋ/ đi cắm trại go jogging /gəʊ 'dʒɒgiη/ đi chạy bộ play badminton /plei 'bædmintən/ chơi cầu lông get up /'get ʌp/ thức dậy
- have breakfast /hæv 'brekfəst/ ăn sáng have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa have dinner /hæv 'dinə/ ăn tối look for /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm project /'prədʒekt/ dự án early /'ə:li/ sớm busy /'bizi/ bận rộn classmate /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp sports centre /'spɔ:ts 'sentə[r]/ trung tâm thể thao library /'laibrəri/ thư viện partner /'pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp always /'ɔ:lweiz/ luôn luôn usually /'ju:ʒuəli/ thường thường often /'ɒfn/ thường xuyên sometimes /'sʌmtaimz/ thỉnh thoảng everyday /'evridei/ mỗi ngày
- Unit 3: Where did you go on holiday? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt 1. ancient /ein∫ənt/ cổ, xưa 2. airport (n) /eəpɔ:t/ sân bay 3. bay /bei/ vịnh 4. by /bai/ bằng (phương tiện gì đó) 5. boat /bout/ tàu thuyền 6. beach /bi:t∫/ bãi biển 7. coach (n) /kəʊt∫/ xe khách 8. car /ka:(r)/ ô tô 9. classmate /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp 10. family /fæmili/ gia đình 11. great /greit]/ tuyệt vời 12. holiday /hɔlədi/ kỳ nghỉ 13. hometown /həumtaun/ quê hương 14. Island /ailənd/ Hòn đảo
- 15. imperial city /im'piəriəl siti/ kinh thành 16. motorbike /moutəbaik/ xe máy 17. north /nɔ:θ/ miền bắc 18. weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần 19. trip /trip/ chuyến đi 20. town /taun/ thị trấn, phố 21. take a boat trip /teik ei bəʊt trip/ đi chơi bằng thuyền 22. seaside /si:'said/ Bờ biển 23. really /riəli/ thật sự 24. (train) station /trein strei∫n/ nhà ga (tàu) 25. swimming pool /swimiη pu:l/ Bể bơi 26. railway railway đường sắt (dành cho tàu hỏa) 27. train /trein/ tàu hỏa 28. taxi /'tæksi/ xe taxi 29. plane /plein/ máy bay
- 30. underground /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm 31. province /prɔvins/ tỉnh 32. picnic /piknik/ chuyến đi dã ngoại 33. photo of the trip /'fəʊtəʊ əv ðə trip/ ảnh chụp chuyến đi 34. wonderful /'wʌndəfl/ tuyệt vời 35. weekend /wi:k'end/ cuối tuần 36. go on a trip /gəʊ ɒn ei trip/ đi du lịch
- Unit 4: Did you go to the party? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt 1. birthday (n) /bə:θdei/ ngày sinh nhật 2. party (n) /pɑ:ti/ bữa tiệc 3. fun (adj) /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui 4. visit (v) /visit/ đi thăm 5. enjoy (v) /in'dʒɔi/ thưởng thức 6. funfair (n) /fʌnfeə/ khu vui chơi 7. flower (n) /flauə/ bông hoa 8. different (adj) /difrənt/ khác nhau 9. place (n) /pleis/ địa điểm 10. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan 11. Book fair (n) /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách 12. teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo 13. hide-and-seek (n) /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm 14. cartoon (n) /kɑ:'tu:n/ hoạt hình 15. chat (v) /t∫æt/ tán gẫu 16. invite (v) /invait/ mời 17. eat (v) /i:t/ ăn (n) /fu:d ænd 18. food and drink đồ ăn và thức uống driηk/ 19. happily (adv) /hæpili/ một cách vui vẻ 20. film (n) /film/ phim 21. present (n) /pri'zent/ quà tặng 22. robot (n) /'rəʊbɒt/ Con rô bốt 23. sweet (n) /swi:t/ kẹo
- 24. candle (n) /kændl/ đèn cày 25. cake (n) /keik/ bánh ngọt 26. juice (n) /dʒu:s/ nước ép hoa quả 27. fruit (n) /fru:t/ hoa quả 28. story book (n) /stɔ:ribuk/ truyện 29. comic book (n) /kɔmik buk/ truyện tranh 30. sport (n) /spɔ:t/ thể thao 31. start (v) /stɑ:t/ bắt đầu 32. end (v) /end/ kết thúc 33. Go to the zoo /gəʊ tu: ðə zu:/ Đi chơi sở thú 34. Go to the party /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ Tham dự tiệc 35. Go on a picnic /gəʊ ɒn ei 'piknik/ Đi chơi/ đi dã ngoại 36. Stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà 37. Watch TV /wɒtʃ ti:'vi:/ Xem ti vi
- Unit 5: Where will you be this weekend? Phân loại/ Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm 1. mountain (n) /mauntin/ ngọn núi chuyến dã 2. picnic (n) /piknik/ ngoại 3. countryside (n) /kʌntrisaid/ vùng quê 4. beach (n) /bi:t∫/ bãi biển 5. sea (n) /si:/ biển 6. England (n) /iηgli∫/ nước Anh 7. visit (v) /visit/ thăm quan 8. swim (v) /swim/ bơi 9. explore (v) /iks'plɔ:/ khám phá 10. cave (n) /keiv/ hang động 11. island (n) /ailənd/ hòn đảo 12. bay (n) /bei/ vịnh 13. park (n) /pɑ:k/ công viên 14. sandcastle (n) /sænd'kæstl/ lâu đài cát 15. tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai 16. weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần 17. next /nekst/ kế tiếp 18. seafood (n) /si:fud/ hải sản 19. sand (n) /sænd/ cát 20. sunbathe (v) /sʌn'beið/ tắm nắng 21. build (v) /bilt/ xây dựng 22. activity (v) /æk'tiviti/ hoạt động
- 23. interview (v) /intəvju:/ phỏng vấn 24. great (adj) /greit/ tuyệt vời 25. around /ə'raʊnd/ vòng quanh 26.at school /ət sku:l/ ở trường 27. at home /ət həʊm/ ở nhà 28. by the sea /bai tə si:/ trên bãi biển
- Unit 6: How many lessons do you have today? Phân loại/ Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm 1. subject (n) /sʌbdʒikt/ môn học 2. Maths (n) /mæθ/ môn Toán 3. Science (n) /saiəns/ môn Khoa học 4. IT (n) /ai ti:/ môn Công nghệ Thông tin 5. Art (n) /a:t/ môn Mỹ thuật 6. Music (n) /mju:zik/ môn Âm nhạc 7. English (n) /iηgli∫/ môn tiếng Anh (n) 8. Vietnamese môn tiếng Việt /vjetnə'mi:z/ 9. PE (n) /Pi: i:/ môn Thể dục 10. trip (n) /trip/ chuyến đi 11. lesson (n) /lesn/ bài học 12. still /stil/ vẫn 13. pupil (n) /pju:pl/ học sinh 14. again /ə'gen/ lại, một lẩn nữa 15. talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện (n) /breik 16. break time giờ giải lao taim/ 17. school day (n) /sku:l dei./ ngày phải đi học (n) /wi:k end 18. weekend day ngày cuối tuần dei/ 19. except (v) /ik sept / ngoại trừ 20. start (v) /sta:t/ bắt đầu 21. August (n) /ɔ:'gʌst/ tháng Tám
- (n) /praiməri 22. primary school trường tiếu học sku:l/ 23. timetable (n) /taimtəbl/ thời khóa biểu 24. Have school (v) Đi học Đang trong kỳ 25. On holiday /ɒn 'hɒlədei/ nghỉ 26. Copy book /'kɒpi bʊk/ Sách mẫu 27. Break time /breik taim/ Giờ giải lao
- Unit 7: How do you learn English? Tiếng Anh Định nghĩa/ Phiên âm Tiếng Việt 1. skill (n) /skil/ kĩ năng 2. speak (v)/spi:k/ nói 3. listen (v) /lisn/ nghe 4. read (v) /ri:d/ đọc 5. write (v) /rait/ viết 6. vocabulary (n) /və'kæbjuləri/ từ vựng 7. grammar (n) /græmə/ ngữ pháp 8. phonetics (n) /fə'netiks/ ngữ âm 9. notebook (n) /noutbuk/ quyển vở 10. story (n) /stɔ:ri/ truyện 11. email (n) /imeil/ thư điện tử 12. letter (n) /letə/ thư (viết tay) 13. newcomer (n) /nju:kʌmə/ người mới 14. learn (v) /lə:nt/ học 15. song (n)/sɔη/ bài hát 16. aloud (adj)/ ə'laud/ to, lớn (về âm thanh) 17. lesson (n) /lesn/ bài học 18. foreign (adj) /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc 19. language (n) /læηgwidʒ/ ngôn ngữ 20. French (n)/frent∫/ tiếng Pháp 21. favourite (adj) /feivərit/ ưa thích 22. understand (v) /ʌndə'stud/ hiểu 23. communication (n) /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp 24. necessary (adj) /nesisəri/ cần thiết
- 25. free time /fri: taim/ thời gian rảnh 26. guess (v) /ges/ đoán 27. meaning (n) /mi:niη/ ý nghĩa 28. stick (v) /stick/ gắn, dán 29. practise (v) /præktis/ Thực hành, luyện tập 30. New word (n) /nju: wɜ:d/ Từ mới 31. Short story (n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ Truyện ngắn 32. Hobby (n) /'hɒbi/ Sở thích 33. Foreign friend (n) /'fɒrən frend/ Bạn nước ngoài 34. Subject (n) /'sʌbdʒikt/ Môn học 35. Because /bi'kɒz/ Bởi vì 36. While /wail/ Trong khi 37. Good at (v) /gud ət/ Giỏi về 38. Happy (adj) /'hæpi/ Vui vẻ 39. Necessary (adj) /'nesəsəri/ Cần thiết
- Unit 8: What are you reading? Từ mới tiếng Anh Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa tiếng Việt 1. crown (n) /kraun/ con quạ 2. fox (n) /fɔks/ con cáo 3. dwarf (n) /dwɔ:f/ người lùn 4. ghost (n) /goust/ con ma 5. Story (n) /stɔ:ri/ câu chuyện 6. chess (n) /t∫es/ cờ vua 7. Halloween (n) /hælou'i:n/ lễ Ha lo ween 8. scary (adj) /skeəri/ đáng sợ 9. fairy tale (n) /feəriteil/ truyện cổ tích 10. short story (n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/ truyện ngắn 11. I see /Ai si:/ mình hiểu 12. character (n) /kæriktə/ nhân vật 13. main (adj) /mein/ chính, quan trọng 14. borrow (v) /bɔrou/ mượn (đi mượn người khác) 15. finish (v) /fini∫/ hoàn thành, kết thúc 16. generous (adj) /dʒenərəs/ hào phóng 17. hard-working (adj) /hɑ:d wə:kiη/ chăm chỉ 18. Kind (adj) /kaind/ tốt bụng 19. gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành 20. clever (adj) /klevə/ khôn khéo, thông minh 21. favourite (adj) /feivərit/ ưa thích 22. funny (adj) /fʌni/ vui tính 23. beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp 24. policeman (n) /pə'li:smən/ Cảnh sát
- Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo? Phân loại/ Phiên Từ vựng Tiếng Anh Định nghĩa Tiếng Việt âm 1. zoo (n) /zu:/ sở thú 2. animal (n) /æniməl/ động vật 3. elephant (n) /elifənt/ con voi 4. tiger (n) /taigə/ con hổ 5. monkey (n) /mʌηki]/ con khỉ 6. gorilla (n) /gə'rilə/ con khỉ gorila 7. crocodile (n) /krɔkədail/ con cá sấu 8. python (n) /paiθən/ con trăn 9. peacock (n) /pi:kɔk/ con công 10. noisy (adj) /nɔizi/ ầm ĩ 11. scary (adj) /skeəri/ đáng sợ 12. fast (adj) /fɑ:st/ nhanh nhẹn 13. baby (n) /beibi/ non, nhỏ 14. yesterday (adv) /jestədi/ hôm qua 15. circus (n) /sə:kəs/ rạp xiếc 16. park (n) /pɑ:k/ công viên 17. intelligent (adj) /in'telidʒənt/ thông minh 18. trunk (n) /trʌηk/ cái vòi (của con voi) 19. spray (v) /sprei/ phun nước 20. kangaroo (n) /kæηgə'ru:/ con chuột túi 21. funny (adj) /fʌni/ vui nhộn 22. loudly (adv) /laudli/ ầm ĩ
- 23. roar (v) /rɔ:/ gầm, rú 24. panda (n) /pændə/ con gấu trúc 25. cute (adj) /kju:t/ đáng yêu 26. slowly (adv) /slouli/ một cách chậm chạp 27. quietly (adv) /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng 28. move (v) /mu:v/ di chuyển 29. walk (v) /wɔ:k/ đi bộ, đi lại 30. a lot of (qty) /ə lɔt əv/ nhiều 31. jump (v) /dʒʌmp/ nhảy 32. quickly (adv) /kwikli/ một cách nhanh nhẹn 33. have a good time /Hæv ə gud taim/ vui vẻ
- Unit 10: When will Sports Day be? Từ mới Tiếng Anh Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa Tiếng Việt 1. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan 2. Sports Day (n) /spɔ:t dei/ ngày Thể thao 3. Teachers' Day (n) /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo 4. Independence Day (n) /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập 5. Children's Day (n) /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi 6. contest (n) /kən'test/ cuộc thi 7. music festival (n) /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc 8. Singing Contest (n) /siŋgiŋ kən'test/ Cuộc thi hát 9. gym (n) /dʒim/ phòng tập thể dục 10. sport ground (n) /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao 11. play against (v) /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế 12. badminton (n) /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/ 13. football (n) /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá 14. volleyball (n) /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền 15. basketball (n) /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ 16. table tennis (n) /teibl tenis/ môn bóng bàn 17. Tug of war (n) /'tʌg əv 'wɔ:/ Kéo co 18. Shuttlecock kicking (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ Đá cầu 19. Weight lifting (n) /'weit liftiŋ/ Cử tạ 20. Rope (n) ây thừng dây thừng 21. Racket (n) /'rækit/ Cái vợt 22. practise (v) /præktis/ thực hành, luyện tập 23. competition (n) /kɔmpi'ti∫n/ kì thi 24. Event (n) /i'vent/ Sự kiện
- 25. match (n) /mæt∫/ trận đấu 26. take part in (v) /taik pa:t in/ tham gia 27. everyone /evriwʌn/ mọi người 28. next /nekst/ tiếp 29. win (v) /win/ chiến thắng 30. Lose (v) /lu:z/ Thua
- Unit 11 What’s the matter with you? Phân loại/ Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm 1. breakfast (n) /brekfəst/ bữa sáng 2. ready (adj) /redi/ sẵn sàng 3. matter (n) /mætə/ vấn đề 4. fever (n) /fi:və/ sốt (n) 5. temperature nhiệt độ /temprət∫ə/ 6. headache (n) /hedeik/ đau đầu 7. toothache (n) /tu:θeik/ đau răng 8. earache (n) /iəreik/ đau tai 9. stomach (n) /stʌmək đau bụng ache eik/ 10. backache (n) /bækeik/ đau lưng 11. sore throat (n) /sɔ: θrout/ đau họng 12. sore eyes (n) /sɔ: aiz/ đau mắt 13. hot (adj) /hɔt/ nóng 14. cold (adj) /kould/ lạnh 15. throat (n) /θrout/ Họng 16. pain (n) /pein/ cơn đau 17. feel (v) /fi:l/ cảm thấy 18. doctor (n) /dɔktə/ bác sĩ 19. dentist (n) /dentist/ nha sĩ 20. rest (n) /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn 21. fruit (n) /fru:t/ hoa quả 22. heavy (adj) /hevi/ nặng
- 23. carry (v) /kæri/ mang, vác 24. sweet (adj) /swi:t/ kẹo; ngọt 25. karate (n) /kə'rɑ:ti/ môn karate 26. nail (n) /neil/ móng tay 27. brush (v) /brʌ∫/ chài (răng) 28. hand (n) /hænd/ bàn tay 29. healthy (adj) /helθi/ tốt cho sức khỏe (adv) 30. regularly một cách đều đặn /regjuləri/ 31. meal (n) /mi:l/ bữa ăn 32. problem (n) /prɔbləm/ vấn đề 33. advice (n) /əd'vais/ lời khuyên 34. cough (v) /kɔ:f/ ho 35. sick (n) /sik/ ốm 36.go to the (v) /gəʊ tu: đi khám bác sĩ doctor ðə 'dɒktə[r]/ 37. go to the (v) /gəʊ tu: đi khám nha sĩ dentist ðə 'dentist/ 38. go to the (v) /gəʊ tu: đến bệnh viện hospital ðə 'hɒspitl/ (v) /teik ei 39. take a rest nghỉ ngơi rest/
- Unit 12: Don’t ride your bike too fast! Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt knife /naif/ con dao cut /kʌt/ vết cắt, cắt cabbage /kæbidʒ/ cải bắp stove /stouv/ Bếp lò touch /tʌt∫/ chạm vào bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy match /mæt∫/ que diêm run down /rʌn'daun/ chạy xuống stair /steə/ cầu thang climb the tree /klaim ði tri:/ trèo cây bored /bɔ:d/ chán, buồn reply /ri'plai/ trả lời loudly /laudli/ ầm ĩ again /ə'gen/ lại run /'rʌn/ chạy leg /leg/ chân arm /ɑ:mz/ tay break /breik/ làm gãy, làm vỡ apple tree /æpltri:/ cây táo fall off /fɔ:l ɔv/ ngã xuống hold /hould/ cầm, nắm sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn dangerous /deindʒrəs/ nguy hiếm common /kɔmən/ thông thường, phổ biến
- accident /æksidənt/ tai nạn prevent /pri'vent/ ngăn chặn safe /seif/ an toàn young children /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi balcony /bælkəni/ ban công tip /tip/ mẹo neighbour /neibə/ hàng xóm
- Unit 13: What do you do in your free time? Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt free time /fri: taim/ thời gian rảnh watch /wɔt∫/ xem surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp animal /æniməl/ động vật programme /prougræm/ chương trình clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch karate /kə'rɑ:ti/ môn karate sport /spɔ:t/ thể thao club /klʌb/ câu lạc bộ dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa sing /siη/ ca hát question /kwest∫ən/ câu hỏi survey /sə:vei/ bài điều tra cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình ask /ɑ:sk/ hỏi go fishing /gou 'fi∫iη/ đi câu cá go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm go swimming /gou swimiη/ đi bơi go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh go hiking /gou haikin/ đi leo núi draw /drɔ:/ vẽ Red river /red rivə/ sông Hồng
- forest /fɔrist/ khu rừng camp /kæmp/ trại, lều
- Unit 14: What happened in the story? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt story /stɔ:ri/ câu chuyện watermelon /wɔ:tə'melən/ quả dưa hấu delicious /di'li∫əs/ ngon happen /hæpən/ xảy ra island /ailənd/ hòn đảo order /ɔ:də/ ra lệnh far away /fɑ:ə'wei/ xa xôi seed /si:d/ hạt giống grow /grou/ trồng, gieo trồng exchange /iks't∫eindʒ/ trao đổi lucky /'lʌki/ may mắn in the end /in ði end/ cuối cùng hear about /hə:d ə'baut/ nghe về let /let/ cho phép go back /gou bæk/ trở lại first /fə:st/ đầu tiên then /ðen/ sau đó next /nekst/ kế tiếp princess /prin'ses/ công chúa prince /prins/ hoàng tử ago (in the /ə'gou/ cách đây (trong quá khứ) past) castle /kɑ:sl/ lâu đài magic /mædʒik/ phép thuật
- surprise /sə'praiz/ ngạc nhiên happy /hæpi/ vui mừng, hạnh phúc walk /wɔ:k/ đi bộ run /rʌn/ chạy ever after /evə ɑ:ftə/ kể từ đó marry /mæri/ kết hôn meet /mi:t/ gặp gỡ star fruit /sta: fru:t/ quả khế golden /gouldən/ bằng vàng greedy /gri:di/ tham lam kind /kaind/ tốt bụng character /kæriktə/ nhân vật angry /æηgri/ tức giận one day (in the /wʌn dei/ một ngày nào đó (trong tương lai) future) roof /ru:f/ mái nhà piece /pi:s/ mảnh, miếng, mẩu meat /mi:t/ thịt give /giv/ đưa cho beak /bi:k/ cái mỏ (chim,quạ) pick up /pik ʌp/ nhặt, lượn ground /graund/ sân folk tales /fouk teili:z/ truyện dân gian honest /ɔnist/ thật thà wise /waiz/ khôn ngoan stupid /stju:pid/ ngốc nghếch
- Unit 15: What would you like to be in the future? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt future /fju:t∫ə/ tương lai pilot /pailət/ phi công doctor /dɔktə/ bác sĩ teacher /ti:t∫ə/ giáo viên architect /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư engineer /endʒi'niə/ kĩ sư writer /raitə/ nhà văn accountant /ə'kauntənt/ nhân viên kế toán business person /biznis pə:sn/ doanh nhân nurse /nə:s/ y tá artist /ɑ:tist/ họa sĩ musician /mju:'zi∫n/ nhạc công singer /siηə/ ca sĩ farmer /fɑ:mə/ nông dân dancer /dɑ:nsə/ vũ công fly /flai/ bay of course /əv kɔ:s/ dĩ nhiên scared /skeəd/ sợ hãi leave /li:v/ rời bỏ, rời grow up /grou ʌp/ trưởng thành look after /luk ɑ:ftə/ chăm sóc patient /pei∫nt/ bệnh nhân design /di'zain/ thiết kế building /bildiη/ tòa nhà
- comic story /kɔmik stɔ:ri/ truyện tranh farm /fɑ:m/ trang trại countryside /kʌntrisaid/ vùng quê space /spies/ không gian spaceship /speis'∫ip/ phi thuyền astronaut /æstrənɔ:t/ phi hành gia planet /plænit/ hành tinh important /im'pɔ:tənt/ quan trọng dream /dri:m/ mơ ước true /tru:/ thực sự job /dʒɔb/ công việc
- Unit 16: Where's the post office? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt place /pleis/ địa điểm post office /poust ɔfis/ bưu điện bus stop /bʌs stɔp/ trạm xe bus pharmacy /fɑ:məsi/ hiệu thuốc cinema /sinimə/ rạp chiếu phim museum /mju:'ziəm/ Bảo tàng park /pɑ:kə/ công viên zoo /zu:/ Sở thú theatre /θiətə/ rạp hát restaurant /restrɔnt/ nhà hàng supermarket /su:pəmɑ:kit/ siêu thị next to /nekst tu:/ bên cạnh behind /bi’hand/ đằng sau in front of /in frʌnt əv/ ở phía trước opposite /ɔpəzit/ đối diện between /bi'twi:n/ ở giữa on the corner /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc go straight /gou streit/ đi thẳng ahead /ə'hed/ về phía trước turn left /tə:n left/ rẽ trái turn right /tə:n rait/ rẽ phải at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng near /niə / ở gần take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
- take a boat /teik ə bout/ đi tàu go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay giving directions /giviη di'rek∫n/ chỉ đường fence /fens/ hàng rào
- Unit 17: What would you like to eat? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt restaurant /ˈrest(ə)rɒnt/ nhà hàng a bowl of /ə bəʊl əv/ một bát (gì đó) noodle /ˈnuːd(ə)l/ mì water /ˈwɔːtə(r)/ nước a glass of /ə glɑ:s əv/ một ly (gì đó) apple juice /ˈæp(ə)l dʒuːs/ nước táo fish /fɪʃ/ cá a packet of /ə ˈpækɪt əv/ một gói (gì đó) biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy a bar of /ə bɑ: əv/ một thanh (gì đó) a carton of /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ một hộp (gì đó) lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh nowadays /ˈnaʊəˌdeɪz/ ngày nay sandwich /ˈsæn(d)wɪdʒ/ bánh săng uých healthy food /ˈhelθi fuːd/ Đồ ăn tốt cho sức khỏe meal /miːl/ bữa ăn canteen /kænˈtiːn/ căng tin fresh /freʃ/ tươi egg /eg/ trứng sausage /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích butter /ˈbʌtə(r)/ bơ bottle /ˈbɒt(ə)l/ chai banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn kiêng
- vegetable /ˈvedʒtəb(ə)l/ rau vitamin /ˈvɪtəmɪn/ Chất dinh dưỡng (vitamin) sugar /ˈʃʊɡə(r)/ đường salt /sɔːlt/ muối
- Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt weather /ˈweðə(r)/ thời tiết forecast /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo hot /hɒt/ nóng cold /kəʊld/ lạnh windy /ˈwɪndi/ có gió sunny /ˈsʌni/ có nắng cloudy /ˈklaʊdi/ có mây stormy /ˈstɔː(r)mi/ có bão cool /kuːl/ mát mẻ rainy /ˈreɪni/ có mưa warm /wɔː(r)m/ ấm áp snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai temperature /ˈtemprɪtʃə(r)/ nhiệt độ popcorn /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù spring /sprɪŋ/ mùa xuân summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông plant /plɑːnt/ cây cối flower /ˈflaʊə(r)/ hoa country /ˈkʌntri/ đất nước season /ˈsiːz(ə)n/ mùa
- north /nɔː(r)θ/ phía bắc south /saʊθ/ phía nam month /mʌnθ/ tháng dry /draɪ/ khô ráo
- Unit 19: Which place would you like to visit? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt visit /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi pagoda /pəˈɡəʊdə/ thăm ngôi chùa park /pɑː(r)k/ công viên temple /ˈtemp(ə)l/ đền theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát bridge /brɪdʒ/ cây cầu city /ˈsɪti/ thành phố village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng town /taʊn/ thị trấn museum /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng centre /ˈsentə(r)/ trung tâm somewhere /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó zoo /zuː/ sở thú lake /leɪk/ hồ nưóc enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú expect /ɪkˈspekt/ mong đợi exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút in the middle of /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa weekend /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon people /ˈpiːp(ə)l/ người dân history /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
- statue /ˈstætʃuː/ bức tượng yard /jɑː(r)d/ cái sân holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ place /pleɪs/ địa điểm
- Unit 20 Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt address /əˈdres/ địa chỉ lane /leɪn/ ngõ road /rəʊd/ đường (trong làng) street /strɪkt/ đường (trong thành phố) Flat /flæt/ căn hộ city /ˈsɪti/ thành phố village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng country /ˈkʌntri/ đất nước tower /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi district /ˈdɪstrɪkt/ huyện, quận province /ˈprɒvɪns/ tỉnh hometown /həʊm taʊn/ quê hương where /weə(r)/ ở đâu from /frɒm/ đến từ pupil /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh live /lɪv/ sống busy /ˈbɪzi/ bận rộn far /fɑː(r)/ xa xôi quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc large /lɑː(r)dʒ/ rộng small /smɔːl/ nhỏ, hẹp pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
- beautiful /ˈbjuːtəf(ə)l/ đẹp