Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Trường Tiểu học Khương Đình

Bài 3 :Trong bảng các số từ 1 đến 100 :

a) Các số có một chữ số là: ..........................................

b) Các số tròn chục là: ..................................................

c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........

d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......

đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:11,22 ...............                                         

ppt 18 trang Thu Yến 19/12/2023 240
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Trường Tiểu học Khương Đình", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_bang_cac_so_tu_1_den_100_truong_tieu_ho.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Trường Tiểu học Khương Đình

  1. Nhiệt liệt chào mừngLớp 1A3 các thầy cô giáo
  2. Bài 1: Số liền sau của 97 là: 98 Số liền sau của 98 là: 99 Số liền sau của 99 là: 100 đọc là một trăm
  3. Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 15 20 21 25 29 3 1 34 3 5 3 8 4 1 43 4 5 4 7 4 9 51 54 58 60 61 62 67 69 71 74 76 80 81 83 87 91 94 98 99
  4. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 3 0 3 1 32 33 34 35 36 37 3 8 39 40 4 1 42 43 44 4 5 46 4 7 48 4 9 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  5. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 3 0 3 1 32 33 34 35 36 37 3 8 39 40 4 1 42 43 44 4 5 46 4 7 48 4 9 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  6. Bài 3 :Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: b) Các số tròn chục là: c) Số bé nhất có hai chữ số là: d) Số lớn nhất có hai chữ số là: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:11,22
  7. Trò chơi: Ai nhanh- Ai đúng?
  8. a) Các số có một chữ số là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  9. b) Các số tròn chục là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1010 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2020 21 22 23 24 25 26 27 28 29 3030 31 32 33 34 35 36 37 38 39 4040 41 42 43 44 45 46 47 48 49 5050 51 52 53 54 55 56 57 58 59 6060 61 62 63 64 65 66 67 68 69 7070 71 72 73 74 75 76 77 78 79 8080 81 82 83 84 85 86 87 88 89 9090 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100100
  10. c) Số bé nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1010 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  11. d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  12. đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  13. Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 b) Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 c) Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99.
  14. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 3 0 3 1 32 33 34 35 36 37 3 8 39 40 4 1 42 43 44 4 5 46 4 7 48 4 9 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100