Bài giảng Toán Lớp 5 - Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân - Nguyễn Thị Thanh Hải

     *   Muốn đọc một số thập phân, ta đọc lần lượt từ hàng cao đến hàng thấp: trước hết đọc phần nguyên, đọc dấu “phẩy”, sau đó đọc phần thập phân.

*  Muốn viết số thập phân, ta viết lần lượt từ hàng cao đến hàng thấp: trước hết viết phần nguyên, viết dấu “phẩy”, sau đó viết phần thập phân.

ppt 28 trang Thu Yến 13/12/2023 960
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 5 - Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân - Nguyễn Thị Thanh Hải", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_5_hang_cua_so_thap_phan_doc_viet_so_thap.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 5 - Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân - Nguyễn Thị Thanh Hải

  1. ÁCT GC HẦY ỪN C M Ô O G I À VỀ DỰ GIỜ Á H O C Lớp 5E trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A GV: Nguyễn Thị Thanh Hải
  2. Ô SỐ BÍ MẬT
  3. Ô SỐ BÍ MẬT 1 2 3 4
  4. ? ? ? ? ? ? ?
  5. Toán Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
  6. Hãy nêu tên các hàng của số thập phân Số thập phân 3 7 5 , 4 0 6 Hàng Trăm Chục Đơn Phần Phần Phần vị mười trăm nghìn Mỗi đơn vị của một hàng bằng 10 Quan hệ- Mỗigiữa các đơ n vịđơn của vị của một hàng hàng thấp bằng hơn liền bao sau nhiêu. đơn vị của hai hàng liền nhauđơn vị của hàng thấp hơn liền sau 1nó và Mỗi đơn vị của một hàng bằng 10 (hay bằng một phần0,1) đơn mấy vị của đơ hàngn vị cao của hơn hàng liền trước cao. hơn liền trước?
  7. a) Trong số thập phân 375,406: - Phần nguyên gồm có: 3 trăm, 7 chục, 5 đơn vị. - Phần thập phân gồm có: 4 phần mười, 0 phần trăm, 6 phần nghìn - Số thập phân 375,406 đọc là: ba trăm bảy mươi lăm phẩy bốn trăm linh sáu.
  8. * Muốn đọc một số thập phân, ta đọc lần lượt từ hàng cao đến hàng thấp: trước hết đọc phần nguyên, đọc dấu “phẩy”, sau đó đọc phần thập phân. * Muốn viết số thập phân, ta viết lần lượt từ hàng cao đến hàng thấp: trước hết viết phần nguyên, viết dấu “phẩy”, sau đó viết phần thập phân.
  9. b) Trong số thập phân 0,1985 - Phần nguyên gồm có: 0 đơn vị - Phần thập phân gồm có: 1 phần mười, 9 phần trăm, 8 phần nghìn, 5 phần chục nghìn. - Số thập phân 0,1985 đọc là: không phẩy một nghìn chín trăm tám mươi lăm.
  10. LUYỆN TẬP
  11. Bài tập 1: Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số ở từng hàng. a) 2,35 b) 301,80 c) 1942,54 d) 0,032
  12. HẾTBẮT 141610ĐẦU11GIỜ121920151718131052739468 a) Năm đơn vị, chín phần mười. 5,9
  13. b) Hai mươi bốn đơn vị, HẾTBẮT 141610ĐẦU11GIỜ121920151718131052739468 một phần mười, tám phần trăm ( tức là hai mươi bốn đơn vị và mười tám phần trăm ). 24,18
  14. c) Năm mươi lăm đơn vị, HẾTBẮT 141610ĐẦU11GIỜ121920151718131052739468 năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn (tức là năm mươi lăm đơn vị và năm trăm năm mươi lăm phần nghìn. 55,555
  15. HẾTBẮT 141610ĐẦU11GIỜ121920151718131052739468 d) Hai nghìn không trăm linh hai đơn vị, tám phần trăm 2002,08
  16. HẾTBẮT 141610ĐẦU11GIỜ121920151718131052739468 e) Không đơn vị, một phần nghìn 0,001
  17. Bài tập 3: Viết các số thập phân sau thành hỗn số có chứa phân số thập phân (theo mẫu) 3,5 6,33 18,05 217,908 M ẫu: 3,5 3 5 = 10
  18. Trò chơi Ai đúng? 1234567891011121314151617181920HÕt giê AI NHANH? AI ĐÚNG? Thời gian Tho¸t
  19. Trò chơi Ai đúng? Câu 1: 1234567891011121314151617181920HÕt giê Số thập phân 0,09 đọc là: Không phẩy không trăm linh chín. иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  20. Trò chơi Ai đúng? Câu 2: 1234567891011121314151617181920HÕt giê Hai mươi hai đơn vị, năm phần mười, chín phần trăm: 22,59 иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  21. Trò chơi Ai đúng? HÕt giê Câu 3: 1234567891011121314151617181920 Ba đơn vị, chín phần mười: 3,09 иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  22. Trò chơi Ai đúng? Câu 4: 1234567891011121314151617181920HÕt giê Chữ số 5 trong số 20,571 có giá trị là: 5 100 5 иp ¸n: 10 Thời gian Tho¸t
  23. Trò chơi Ai đúng? Câu 5: 1234567891011121314151617181920HÕt giê Chữ số 5 trong số 2,562 thuc hàng nào? Hàng phần mười иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  24. Trò chơi Ai đúng? Câu 6: 1234567891011121314151617181920HÕt giê 5 Hỗn số 4 viết dưới dạng số thập phân là : 100 4,05 иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  25. Trò chơi Ai đúng? Câu 7: 1234567891011121314151617181920HÕt giê 5 Số thập phân 0,5 bằng phân số 10 иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  26. Trò chơi Ai đúng? Câu 8: 1234567891011121314151617181920HÕt giê Chuyển 6,33 thành hỗn số ta được : 3 6 100 иp ¸n: Thời gian Tho¸t
  27. Trò chơi Ai đúng? Câu 9: 1234567891011121314151617181920HÕt giê 5 18,05 = 18 100 иp ¸n: Thời gian Tho¸t